Bản dịch của từ Smoggy trong tiếng Việt

Smoggy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoggy (Adjective)

smˈɔgi
smˈɔgi
01

Sương mù và ô nhiễm.

Foggy and polluted.

Ví dụ

The city was smoggy during the festival last year.

Thành phố rất mù sương trong lễ hội năm ngoái.

The air quality is not smoggy in the countryside.

Chất lượng không khí không mù sương ở nông thôn.

Is it always smoggy in Los Angeles during summer?

Có phải lúc nào cũng mù sương ở Los Angeles vào mùa hè không?

Smoggy (Noun)

ˈsmɑ.ɡi
ˈsmɑ.ɡi
01

Một dạng ô nhiễm không khí do phản ứng quang hóa của ánh sáng mặt trời với hydrocacbon và oxit nitơ được thải vào khí quyển, đặc biệt là do sử dụng nhiên liệu hóa thạch.

A form of air pollution produced by the photochemical reaction of sunlight with hydrocarbons and nitrogen oxides that have been released into the atmosphere especially as a result of the use of fossil fuels.

Ví dụ

The city experienced smoggy conditions during the summer of 2022.

Thành phố đã trải qua tình trạng ô nhiễm không khí vào mùa hè năm 2022.

Smoggy weather does not improve the quality of life in urban areas.

Thời tiết ô nhiễm không khí không cải thiện chất lượng cuộc sống ở đô thị.

Is smoggy air affecting children's health in Los Angeles?

Liệu không khí ô nhiễm có ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ em ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smoggy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoggy

Không có idiom phù hợp