Bản dịch của từ Smokejumpers trong tiếng Việt
Smokejumpers

Smokejumpers (Noun)
Smokejumpers quickly land in forests to fight dangerous wildfires.
Những lính nhảy dù nhanh chóng hạ cánh trong rừng để dập tắt cháy.
Smokejumpers do not always succeed in stopping wildfires immediately.
Những lính nhảy dù không phải lúc nào cũng thành công trong việc dập tắt cháy ngay lập tức.
Do smokejumpers receive special training for wildfire control operations?
Liệu những lính nhảy dù có nhận được đào tạo đặc biệt về kiểm soát cháy không?
Một lính cứu hỏa được huấn luyện để nhảy dù vào đám cháy rừng để dập tắt chúng.
A firefighter trained to parachute into wildland fires to combat them
Smokejumpers are crucial during wildfires in California's national parks.
Những người nhảy dù cứu hỏa rất quan trọng trong các vụ cháy rừng ở California.
Smokejumpers do not always reach fires in remote areas quickly.
Những người nhảy dù cứu hỏa không phải lúc nào cũng đến nhanh các vụ cháy ở vùng xa.
Are smokejumpers trained for extreme conditions during wildfires in Oregon?
Liệu những người nhảy dù cứu hỏa có được đào tạo cho các điều kiện khắc nghiệt trong các vụ cháy rừng ở Oregon không?
Smokejumpers often save communities from wildfires in California every summer.
Những người nhảy lửa thường cứu cộng đồng khỏi cháy rừng ở California mỗi mùa hè.
Smokejumpers do not respond to urban fires in New York City.
Những người nhảy lửa không phản ứng với các vụ cháy ở New York.
Do smokejumpers receive special training for forest fire emergencies?
Có phải những người nhảy lửa nhận được đào tạo đặc biệt cho tình huống cháy rừng không?
Smokejumpers là thuật ngữ chỉ những lính cứu hỏa chuyên nghiệp, những người nhảy dù vào các khu vực rừng để dập tắt các đám cháy rừng từ trên không. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh của ngành cứu hỏa ở Mỹ và Canada. Phân biệt với các phương pháp cứu hỏa khác, smokejumpers thường được triển khai trong các tình huống khẩn cấp và ở những khu vực khó tiếp cận. Tại Anh, không có từ tương đương phổ biến, cho thấy sự đặc thù của hệ thống cứu hỏa Bắc Mỹ.
Từ "smokejumper" có nguồn gốc từ hai thành phần: "smoke" (khói) và "jumper" (người nhảy). "Smoke" xuất phát từ tiếng La tinh "fumus", có nghĩa là khói, trong khi "jumper" liên quan đến từ "jump", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jumper", có nghĩa là nhảy. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1930 để chỉ những người lính cứu hỏa nhảy từ máy bay xuống khu vực cháy rừng. Sự kết hợp này phản ánh bản chất urgent và can đảm của công việc cứu hỏa khi đối mặt với hỏa hoạn.
Từ "smokejumpers" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, và Viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến quản lý rừng và cứu hỏa. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các chiến lược ứng phó với cháy rừng. Trong các ngữ cảnh khác, "smokejumpers" thường được sử dụng để chỉ những lính cứu hỏa nhảy dù, người thực hiện nhiệm vụ dập lửa từ trên không trong các khu vực hẻo lánh.