Bản dịch của từ Smokejumpers trong tiếng Việt

Smokejumpers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smokejumpers (Noun)

smˈoʊkdʒʌmpɚz
smˈoʊkdʒʌmpɚz
01

Những cá nhân làm việc để kiểm soát cháy rừng từ trên không.

Individuals who work to control wildfires from the air

Ví dụ

Smokejumpers quickly land in forests to fight dangerous wildfires.

Những lính nhảy dù nhanh chóng hạ cánh trong rừng để dập tắt cháy.

Smokejumpers do not always succeed in stopping wildfires immediately.

Những lính nhảy dù không phải lúc nào cũng thành công trong việc dập tắt cháy ngay lập tức.

Do smokejumpers receive special training for wildfire control operations?

Liệu những lính nhảy dù có nhận được đào tạo đặc biệt về kiểm soát cháy không?

02

Một lính cứu hỏa được huấn luyện để nhảy dù vào đám cháy rừng để dập tắt chúng.

A firefighter trained to parachute into wildland fires to combat them

Ví dụ

Smokejumpers are crucial during wildfires in California's national parks.

Những người nhảy dù cứu hỏa rất quan trọng trong các vụ cháy rừng ở California.

Smokejumpers do not always reach fires in remote areas quickly.

Những người nhảy dù cứu hỏa không phải lúc nào cũng đến nhanh các vụ cháy ở vùng xa.

Are smokejumpers trained for extreme conditions during wildfires in Oregon?

Liệu những người nhảy dù cứu hỏa có được đào tạo cho các điều kiện khắc nghiệt trong các vụ cháy rừng ở Oregon không?

03

Một đội lính cứu hỏa được đào tạo đặc biệt.

A team of specially trained firefighters

Ví dụ

Smokejumpers often save communities from wildfires in California every summer.

Những người nhảy lửa thường cứu cộng đồng khỏi cháy rừng ở California mỗi mùa hè.

Smokejumpers do not respond to urban fires in New York City.

Những người nhảy lửa không phản ứng với các vụ cháy ở New York.

Do smokejumpers receive special training for forest fire emergencies?

Có phải những người nhảy lửa nhận được đào tạo đặc biệt cho tình huống cháy rừng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smokejumpers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smokejumpers

Không có idiom phù hợp