Bản dịch của từ Smooth flight trong tiếng Việt
Smooth flight
Smooth flight (Noun)
Một chuyến bay được đặc trưng bởi sự mượt mà, thường không có sự nhiễu loạn hay rối loạn.
A flight that is characterized by smoothness, typically without turbulence or disturbances.
Many passengers enjoyed a smooth flight to New York last week.
Nhiều hành khách đã tận hưởng chuyến bay êm ái đến New York tuần trước.
The flight to Los Angeles was not a smooth flight at all.
Chuyến bay đến Los Angeles không phải là chuyến bay êm ái chút nào.
Was the flight to Chicago a smooth flight for everyone?
Chuyến bay đến Chicago có phải là chuyến bay êm ái cho mọi người không?
Một hành trình dễ chịu và không có sự cố trên không.
A pleasant and uneventful journey through the air.
Many passengers enjoyed a smooth flight to New York last week.
Nhiều hành khách đã có một chuyến bay suôn sẻ đến New York tuần trước.
The flight to London was not a smooth flight due to turbulence.
Chuyến bay đến London không phải là một chuyến bay suôn sẻ do có nhiễu loạn.
Was your smooth flight to Paris comfortable and relaxing?
Chuyến bay suôn sẻ của bạn đến Paris có thoải mái và thư giãn không?
Many passengers enjoyed a smooth flight to New York last week.
Nhiều hành khách đã tận hưởng chuyến bay suôn sẻ đến New York tuần trước.
The flight to Los Angeles was not a smooth flight due to turbulence.
Chuyến bay đến Los Angeles không phải là chuyến bay suôn sẻ do sự nhiễu loạn.
Was the smooth flight to Chicago comfortable for all the passengers?
Chuyến bay suôn sẻ đến Chicago có thoải mái cho tất cả hành khách không?
Cụm từ "smooth flight" thường được sử dụng để miêu tả một chuyến bay không gặp phải nhiều chấn động hay rắc rối, mang lại cảm giác dễ chịu cho hành khách. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "smooth flight" thường được nhắc đến trong các thông báo của hãng hàng không hoặc trong giao tiếp giữa hành khách về trải nghiệm bay, nhấn mạnh sự thoải mái và an toàn.