Bản dịch của từ Smooth flight trong tiếng Việt
Smooth flight
Noun [U/C]
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Smooth flight (Noun)
smˈuð flˈaɪt
smˈuð flˈaɪt
01
Một chuyến bay được đặc trưng bởi sự mượt mà, thường không có sự nhiễu loạn hay rối loạn.
A flight that is characterized by smoothness, typically without turbulence or disturbances.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hành trình dễ chịu và không có sự cố trên không.
A pleasant and uneventful journey through the air.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smooth flight
Không có idiom phù hợp