Bản dịch của từ Smooth flight trong tiếng Việt

Smooth flight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooth flight (Noun)

smˈuð flˈaɪt
smˈuð flˈaɪt
01

Một chuyến bay được đặc trưng bởi sự mượt mà, thường không có sự nhiễu loạn hay rối loạn.

A flight that is characterized by smoothness, typically without turbulence or disturbances.

Ví dụ

Many passengers enjoyed a smooth flight to New York last week.

Nhiều hành khách đã tận hưởng chuyến bay êm ái đến New York tuần trước.

The flight to Los Angeles was not a smooth flight at all.

Chuyến bay đến Los Angeles không phải là chuyến bay êm ái chút nào.

Was the flight to Chicago a smooth flight for everyone?

Chuyến bay đến Chicago có phải là chuyến bay êm ái cho mọi người không?

02

Một hành trình dễ chịu và không có sự cố trên không.

A pleasant and uneventful journey through the air.

Ví dụ

Many passengers enjoyed a smooth flight to New York last week.

Nhiều hành khách đã có một chuyến bay suôn sẻ đến New York tuần trước.

The flight to London was not a smooth flight due to turbulence.

Chuyến bay đến London không phải là một chuyến bay suôn sẻ do có nhiễu loạn.

Was your smooth flight to Paris comfortable and relaxing?

Chuyến bay suôn sẻ của bạn đến Paris có thoải mái và thư giãn không?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong hàng không để chỉ điều kiện bay thuận lợi.

A term often used in aviation to indicate favorable flying conditions.

Ví dụ

Many passengers enjoyed a smooth flight to New York last week.

Nhiều hành khách đã tận hưởng chuyến bay suôn sẻ đến New York tuần trước.

The flight to Los Angeles was not a smooth flight due to turbulence.

Chuyến bay đến Los Angeles không phải là chuyến bay suôn sẻ do sự nhiễu loạn.

Was the smooth flight to Chicago comfortable for all the passengers?

Chuyến bay suôn sẻ đến Chicago có thoải mái cho tất cả hành khách không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smooth flight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smooth flight

Không có idiom phù hợp