Bản dịch của từ Snapdragon trong tiếng Việt
Snapdragon

Snapdragon (Noun)
The snapdragon blooms in my garden attract many local bees each spring.
Hoa điểm hẹn trong vườn của tôi thu hút nhiều ong địa phương mỗi mùa xuân.
Snapdragons do not thrive in areas with poor soil quality.
Hoa điểm hẹn không phát triển tốt ở những khu vực có đất kém chất lượng.
Have you seen the snapdragon flowers at the community park this year?
Bạn đã thấy hoa điểm hẹn ở công viên cộng đồng năm nay chưa?
Snapdragon (tên khoa học: Antirrhinum majus) là một loại cây có hoa thuộc họ Họ Hoa Môi (Plantaginaceae). Loại cây này nổi tiếng với hình dáng hoa đặc trưng giống như cái miệng của một con rồng, cho phép hoa mở và đóng khi bị tác động. Từ “snapdragon” có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ cây trồng trong vườn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang cả hàm ý trong văn hóa dân gian.
Từ "snapdragon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "draco" nghĩa là rồng. Cụm từ này được đặt tên cho loài hoa thuộc họ Scrophulariaceae, vì hình dáng hoa giống như miệng của một con rồng đang há. Từ đầu thế kỷ 19, tên gọi này đã được sử dụng phổ biến, phản ánh sự liên kết giữa đặc điểm hình thể của hoa và hình tượng rồng, một biểu tượng thường thấy trong văn hóa phương Tây.
Từ "snapdragon" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học, đặc biệt là trong lĩnh vực thực vật học và làm vườn. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất thấp hơn, chủ yếu được nhắc đến trong phần Nghe và Viết khi thảo luận về chủ đề thực vật hoặc môi trường. Trong các tình huống thông dụng, "snapdragon" được sử dụng khi mô tả các loài hoa có màu sắc sặc sỡ, thường liên quan đến trang trí trong các sự kiện hoặc nghiên cứu về đa dạng sinh học.