Bản dịch của từ Snatched trong tiếng Việt
Snatched

Snatched (Adjective)
(ban đầu là tiếng lóng của lgbt) đẹp trai.
Originally lgbt slang goodlooking.
She snatched the top spot in the IELTS speaking test.
Cô ấy giành vị trí hàng đầu trong bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't want to be friends with the snatched student.
Anh ấy không muốn làm bạn với học sinh đẹp trai.
Was the snatched candidate successful in the IELTS writing exam?
Ứng viên đẹp trai đã thành công trong kỳ thi viết IELTS chưa?
She snatched the attention of the audience with her stunning performance.
Cô ấy đã thu hút sự chú ý của khán giả với màn trình diễn tuyệt vời của mình.
His writing style is not snatched; it lacks creativity and originality.
Phong cách viết của anh ấy không hấp dẫn; nó thiếu sáng tạo và độc đáo.
Họ từ
Từ "snatched" có thể hiểu là hành động giật hoặc lấy nhanh chóng một vật gì đó, thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến sự ăn cắp hoặc cướp giật. Trong tiếng Anh Mỹ, "snatched" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực để miêu tả sự va chạm đột ngột hoặc việc thể hiện một phong cách đặc trưng, như "snatched look". Từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt phiên âm hay nghĩa khi so sánh với tiếng Anh Anh, nhưng thường mang sắc thái sống động hơn trong văn phong văn hóa hiện đại tại Mỹ.
Từ "snatched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snatch", xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "snatcen", có nguồn gốc từ tiếng Latin "snatchare", mang nghĩa là "giật hoặc lấy" một cái gì đó một cách nhanh chóng. Trong lịch sử phát triển, "snatched" đã thể hiện hành động đột ngột hoặc vội vàng, cho thấy sự căng thẳng hoặc khẩn cấp. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự nhanh chóng và sự khẩn cấp trong hành động, thường được sử dụng để mô tả các tình huống cảm xúc hoặc vật lý gấp gáp.
Từ "snatched" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động nhanh chóng hoặc bất ngờ. Trong phần Đọc và Viết, "snatched" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả những tình huống gây cấn hoặc kịch tính, như việc cướp giật hoặc nhận được thông tin chớp nhoáng. Trong phần Nói, từ này có thể được áp dụng trong việc kể một câu chuyện hay một sự việc tương tác, thể hiện sự bất ngờ. Ngoài ra, "snatched" còn thường thấy trong các văn cảnh nghệ thuật và giải trí, nhằm mô tả trạng thái hoặc hành động quyết đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp