Bản dịch của từ Snatched trong tiếng Việt

Snatched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snatched (Adjective)

snætʃt
snætʃt
01

(ban đầu là tiếng lóng của lgbt) đẹp trai.

Originally lgbt slang goodlooking.

Ví dụ

She snatched the top spot in the IELTS speaking test.

Cô ấy giành vị trí hàng đầu trong bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't want to be friends with the snatched student.

Anh ấy không muốn làm bạn với học sinh đẹp trai.

Was the snatched candidate successful in the IELTS writing exam?

Ứng viên đẹp trai đã thành công trong kỳ thi viết IELTS chưa?

She snatched the attention of the audience with her stunning performance.

Cô ấy đã thu hút sự chú ý của khán giả với màn trình diễn tuyệt vời của mình.

His writing style is not snatched; it lacks creativity and originality.

Phong cách viết của anh ấy không hấp dẫn; nó thiếu sáng tạo và độc đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snatched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snatched

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.