Bản dịch của từ Sneerer trong tiếng Việt
Sneerer
Sneerer (Verb)
Many sneerers criticize social programs without understanding their benefits.
Nhiều người chế nhạo các chương trình xã hội mà không hiểu lợi ích của chúng.
She is not a sneerer; she supports community initiatives.
Cô ấy không phải là người chế nhạo; cô ấy ủng hộ các sáng kiến cộng đồng.
Why do sneerers attack those who help the poor?
Tại sao những người chế nhạo lại tấn công những người giúp đỡ người nghèo?
Sneerer (Noun)
The sneerer mocked the charity event for homeless people in 2023.
Người chế nhạo đã chế giễu sự kiện từ thiện cho người vô gia cư năm 2023.
Many do not appreciate the sneerer at social gatherings.
Nhiều người không đánh giá cao người chế nhạo trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is the sneerer always present during community discussions?
Người chế nhạo có luôn có mặt trong các cuộc thảo luận cộng đồng không?
Họ từ
"Sneerer" là một danh từ tiếng Anh chỉ người thể hiện sự khinh miệt hoặc chế nhạo qua lời nói hoặc hành động. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cá nhân có thái độ coi thường, thường xuyên chỉ trích hoặc mỉa mai người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sneerer" không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm giữa các vùng miền.
Từ "sneerer" có nguồn gốc từ động từ Latin "sneer", nghĩa là chế nhạo hoặc cười khinh. Từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại, xuất hiện với nghĩa mô tả hành động hoặc thái độ mỉa mai, thể hiện sự khinh thường đối với người khác. Trong ngôn ngữ hiện đại, "sneerer" mang nghĩa là người chỉ trích hoặc chế giễu một cách công khai, phản ánh sự thiếu tôn trọng và cảm xúc tiêu cực mà từ này truyền tải.
Từ "sneerer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh thi nói và viết, nó có thể được sử dụng để miêu tả thái độ châm biếm hay chế giễu, chủ yếu trong các bài thảo luận về văn hóa hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn học, đặc biệt là khi diễn tả những nhân vật mang tính châm biếm hoặc phê phán. Áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng không phổ biến, ngoại trừ trong các cuộc tranh luận hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp