Bản dịch của từ Sneerer trong tiếng Việt

Sneerer

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sneerer (Verb)

01

Nói hoặc viết về ai đó một cách nhạo báng hoặc xúc phạm.

To speak or write about someone in a mocking or insulting way.

Ví dụ

Many sneerers criticize social programs without understanding their benefits.

Nhiều người chế nhạo các chương trình xã hội mà không hiểu lợi ích của chúng.

She is not a sneerer; she supports community initiatives.

Cô ấy không phải là người chế nhạo; cô ấy ủng hộ các sáng kiến cộng đồng.

Why do sneerers attack those who help the poor?

Tại sao những người chế nhạo lại tấn công những người giúp đỡ người nghèo?

Sneerer (Noun)

01

Một người chế nhạo ai đó hoặc một cái gì đó.

A person who sneers at someone or something.

Ví dụ

The sneerer mocked the charity event for homeless people in 2023.

Người chế nhạo đã chế giễu sự kiện từ thiện cho người vô gia cư năm 2023.

Many do not appreciate the sneerer at social gatherings.

Nhiều người không đánh giá cao người chế nhạo trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is the sneerer always present during community discussions?

Người chế nhạo có luôn có mặt trong các cuộc thảo luận cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sneerer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sneerer

Không có idiom phù hợp