Bản dịch của từ Sniff out trong tiếng Việt
Sniff out

Sniff out (Verb)
Để tìm hoặc khám phá một cái gì đó bằng cách phát hiện mùi hương của nó hoặc bằng cách điều tra kỹ lưỡng.
To find or discover something by detecting its scent or by investigating thoroughly.
The police dog can sniff out drugs hidden in luggage.
Chú chó cảnh sát có thể ngửi ra ma túy được giấu trong hành lý.
Volunteers helped to sniff out survivors after the earthquake.
Các tình nguyện viên đã giúp tìm ra nạn nhân sống sót sau động đất.
The detective managed to sniff out the missing evidence in the case.
Thám tử đã thành công trong việc tìm ra bằng chứng bị mất trong vụ án.
Sniff out (Phrase)
Để phát hiện hoặc khám phá một cái gì đó bằng cách điều tra kỹ lưỡng.
To detect or discover something by investigating thoroughly.
The detective managed to sniff out the hidden evidence.
Thám tử đã tìm ra bằng cách ngửi thấy bằng chứng bí mật.
The journalist tried to sniff out the truth behind the scandal.
Nhà báo cố gắng tìm ra sự thật đằng sau vụ bê bối bằng cách ngửi thấy.
She could sniff out insincerity in people's words effortlessly.
Cô ấy có thể dễ dàng ngửi thấy sự không chân thành trong lời nói của mọi người.
Cụm từ "sniff out" có nghĩa là phát hiện hoặc tìm ra cái gì đó thông qua việc ngửi hoặc cảm nhận, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin hoặc sự thật. Trong tiếng Anh Mỹ, "sniff out" thường mang một ý nghĩa tích cực, như phát hiện ra điều gì tốt. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể biểu đạt một ý nghĩa nghiêm trọng hơn khi ám chỉ đến việc phát hiện sự gian lận hay hành vi sai trái.
Cụm từ "sniff out" xuất phát từ động từ "sniff", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp với phần "out" trong tiếng Anh. Từ "sniff" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động ngửi hoặc hít vào để phát hiện mùi. Qua thời gian, cụm từ đã mở rộng ý nghĩa, mang tính biểu tượng hơn, chỉ khả năng phát hiện điều gì đó khó thấy hay bí mật. Hiện nay, "sniff out" thường được dùng để chỉ hành động phát hiện thông tin hoặc sự thật một cách thông minh và tinh tường.
Cụm từ "sniff out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc phát hiện hoặc nhận diện thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống điều tra, khám phá sự thật hoặc phát hiện gian lận. Cụm từ này biểu thị hành động tìm ra hoặc phát hiện thông qua giác quan hoặc kinh nghiệm, thường liên quan đến việc điều tra trong lĩnh vực pháp luật và an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp