Bản dịch của từ Snivel trong tiếng Việt
Snivel

Snivel (Noun)
Một hành động hoặc âm thanh sụt sùi.
An act or sound of snivelling.
The child's snivel was heard during the social event last Saturday.
Tiếng khóc thút thít của đứa trẻ được nghe thấy trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Many adults do not snivel during social gatherings, showing maturity.
Nhiều người lớn không thút thít trong các buổi gặp gỡ xã hội, thể hiện sự trưởng thành.
Did you notice the snivel during the charity event yesterday?
Bạn có nhận thấy tiếng khóc thút thít trong sự kiện từ thiện hôm qua không?
Snivel (Verb)
Children often snivel when they don't get their favorite toys.
Trẻ em thường khóc lóc khi không được món đồ chơi yêu thích.
Many adults do not snivel in public, even when upset.
Nhiều người lớn không khóc lóc nơi công cộng, ngay cả khi buồn.
Why do some people snivel during emotional speeches at events?
Tại sao một số người lại khóc lóc trong các bài phát biểu cảm động?
Họ từ
Từ "snivel" trong tiếng Anh có nghĩa là khóc lóc hoặc thút thít một cách yếu đuối, thường đi kèm với việc phàn nàn hoặc ca thán. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực, chỉ sự biểu hiện cảm xúc yếu đuối. Ở tiếng Anh Anh, "snivel" cũng được sử dụng tương tự, nhưng thường ít phổ biến hơn. Phiên âm trong tiếng Anh Mỹ là /ˈsnɪv.əl/ và trong tiếng Anh Anh có thể giống hoặc khác nhau ở ngữ điệu nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa.
Từ "snivel" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "snyfle", có nghĩa là thở khò khè hoặc khóc lóc. Căn cứ vào nguyên mẫu latinh "snivella", liên quan đến việc chảy nước mắt hoặc mũi, từ này phản ánh hành vi khóc và diễn tả cảm xúc yếu đuối hoặc thảm hại. Mặc dù ngày nay nó thường mang nghĩa khóc lóc một cách yếu đuối, ý nghĩa ban đầu còn gắn liền với sự bộc lộ cảm xúc mãnh liệt, từ đó góp phần hình thành cách hiểu hiện tại.
Từ "snivel" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít gặp trong các bài thi viết và nói do tính chất trang trọng của ngôn ngữ yêu cầu. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn học và hội thoại thân mật để diễn tả hành động khóc lóc hoặc tỏ ra yếu đuối. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, nó có thể được dùng để chỉ thái độ trốn tránh trách nhiệm hoặc thiếu quyết đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp