Bản dịch của từ Snivel trong tiếng Việt

Snivel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snivel (Noun)

snˈɪvl
snˈɪvl
01

Một hành động hoặc âm thanh sụt sùi.

An act or sound of snivelling.

Ví dụ

The child's snivel was heard during the social event last Saturday.

Tiếng khóc thút thít của đứa trẻ được nghe thấy trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Many adults do not snivel during social gatherings, showing maturity.

Nhiều người lớn không thút thít trong các buổi gặp gỡ xã hội, thể hiện sự trưởng thành.

Did you notice the snivel during the charity event yesterday?

Bạn có nhận thấy tiếng khóc thút thít trong sự kiện từ thiện hôm qua không?

Snivel (Verb)

snˈɪvl
snˈɪvl
01

Khóc và sụt sịt một cách yếu ớt hoặc bồn chồn.

Cry and sniff in a feeble or fretful way.

Ví dụ

Children often snivel when they don't get their favorite toys.

Trẻ em thường khóc lóc khi không được món đồ chơi yêu thích.

Many adults do not snivel in public, even when upset.

Nhiều người lớn không khóc lóc nơi công cộng, ngay cả khi buồn.

Why do some people snivel during emotional speeches at events?

Tại sao một số người lại khóc lóc trong các bài phát biểu cảm động?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snivel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snivel

Không có idiom phù hợp