Bản dịch của từ Snivelling trong tiếng Việt
Snivelling

Snivelling (Verb)
The child was snivelling after losing his favorite toy at school.
Đứa trẻ đang khóc thút thít sau khi mất đồ chơi yêu thích ở trường.
She was not snivelling during the discussion about social issues.
Cô ấy không khóc thút thít trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Why are you snivelling about the new social policies?
Tại sao bạn lại khóc thút thít về các chính sách xã hội mới?
Snivelling (Adjective)
Rên rỉ.
The snivelling child complained about sharing toys at the playground.
Đứa trẻ snivelling phàn nàn về việc chia sẻ đồ chơi ở sân chơi.
The snivelling adults did not participate in the community meeting.
Những người lớn snivelling không tham gia buổi họp cộng đồng.
Why are you snivelling about the new rules at school?
Tại sao bạn lại snivelling về những quy định mới ở trường?
Snivelling (Idiom)
John is a snivelling coward when facing social challenges.
John là một kẻ nhút nhát khi đối mặt với những thử thách xã hội.
She is not a snivelling coward in public debates.
Cô ấy không phải là một kẻ nhút nhát trong các cuộc tranh luận công khai.
Is he a snivelling coward at work events?
Liệu anh ấy có phải là một kẻ nhút nhát trong các sự kiện công việc không?
Họ từ
"Snivelling" là một động từ miêu tả hành động khóc thút thít hoặc phát ra âm thanh mũi do cảm xúc buồn bã hoặc tủi thân. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng để chỉ những biểu hiện yếu đuối hoặc thiếu tự trọng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng "sniveling" với cùng một nghĩa, nhưng phát âm khác biệt: âm "v" ở tiếng Mỹ phát âm rõ hơn. Cả hai phiên bản đều mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự yếu đuối hoặc cảm xúc tiêu cực.
Từ "snivelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snivel", có nghĩa là khóc lóc một cách yếu ớt hoặc nức nở. Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "snüffeln", có nghĩa là "ngửi" hay "khóc". Qua thời gian, nghĩa của nó đã phát triển, trở thành từ chỉ hành động khóc và than phiền một cách yếu ớt, thường gợi lên cảm giác yếu đuối hay hèn nhát. Sự chuyển tiếp này phản ánh chiều hướng tiêu cực trong ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "snivelling" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này có xu hướng được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi của cá nhân khi khóc hoặc thể hiện sự yếu đuối, thường kết hợp với cảm xúc tiêu cực. Trong các tình huống đời thường, từ này có thể được dùng để miêu tả phản ứng của trẻ em khi cố gắng thu hút sự chú ý hoặc thể hiện sự đau khổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp