Bản dịch của từ Snivelling trong tiếng Việt

Snivelling

Verb Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snivelling (Verb)

snˈɪvəlɨŋ
snˈɪvəlɨŋ
01

Khóc và sụt sịt.

Cry and sniffle.

Ví dụ

The child was snivelling after losing his favorite toy at school.

Đứa trẻ đang khóc thút thít sau khi mất đồ chơi yêu thích ở trường.

She was not snivelling during the discussion about social issues.

Cô ấy không khóc thút thít trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Why are you snivelling about the new social policies?

Tại sao bạn lại khóc thút thít về các chính sách xã hội mới?

Snivelling (Adjective)

snˈɪvəlɨŋ
snˈɪvəlɨŋ
01

Rên rỉ.

Whining.

Ví dụ

The snivelling child complained about sharing toys at the playground.

Đứa trẻ snivelling phàn nàn về việc chia sẻ đồ chơi ở sân chơi.

The snivelling adults did not participate in the community meeting.

Những người lớn snivelling không tham gia buổi họp cộng đồng.

Why are you snivelling about the new rules at school?

Tại sao bạn lại snivelling về những quy định mới ở trường?

Snivelling (Idiom)

ˈsnɪ.və.lɪŋ
ˈsnɪ.və.lɪŋ
01

Khụt khịt hèn nhát - người thiếu can đảm hoặc hèn nhát.

Sniveling coward a person who is lacking in courage or cowardly.

Ví dụ

John is a snivelling coward when facing social challenges.

John là một kẻ nhút nhát khi đối mặt với những thử thách xã hội.

She is not a snivelling coward in public debates.

Cô ấy không phải là một kẻ nhút nhát trong các cuộc tranh luận công khai.

Is he a snivelling coward at work events?

Liệu anh ấy có phải là một kẻ nhút nhát trong các sự kiện công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snivelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snivelling

Không có idiom phù hợp