Bản dịch của từ Snob trong tiếng Việt
Snob

Snob (Noun)
Một người có sự tôn trọng quá mức đối với địa vị xã hội cao hoặc sự giàu có, tìm cách kết giao với những người cấp trên trong xã hội và coi thường những người bị coi là thấp kém về mặt xã hội.
A person with an exaggerated respect for high social position or wealth who seeks to associate with social superiors and looks down on those regarded as socially inferior.
She refused to talk to anyone she considered a snob.
Cô ấy từ chối nói chuyện với bất kỳ ai mà cô coi là người hạng thượng
The party was full of snobs discussing their expensive vacations.
Bữa tiệc đầy người hạng thượng đang thảo luận về kỳ nghỉ xa xỉ của họ.
He always flaunted his wealth to impress the social snobs.
Anh luôn khoe sự giàu có của mình để ấn tượng với những người hạng thượng xã hội.
Họ từ
Từ "snob" chỉ những người tự cho mình là ưu việt hơn người khác do địa vị xã hội, học vấn hoặc sở thích. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi: trong tiếng Anh Anh, "snob" có thể liên quan đến tính cách hợm hĩnh về phong cách sống, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường chỉ người kỳ thị về sở thích văn hóa.
Từ "snob" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sine nobilitate", nghĩa là "không có quý tộc". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 18 trong tiếng Anh để chỉ những người tự mãn, thường coi thường hoặc tỏ ra khinh miệt những người khác dựa trên địa vị xã hội. Sự chuyển biến từ nghĩa nguyên thủy đến hiện tại phản ánh tâm lý phân tầng xã hội, nơi các cá nhân thể hiện sự tự tôn và kiêu ngạo dựa trên sự khác biệt về địa vị.
Từ "snob" thường xuất hiện trong các tài liệu về xã hội học, tâm lý học và văn học, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp. Trong phần nghe và nói, từ này có thể đề cập đến thái độ xã hội và sự phân tầng giai cấp, trong khi trong phần đọc và viết, nó thường liên quan đến việc phê phán tính hợm hĩnh hoặc sự kiêu ngạo trong những tầng lớp xã hội khác nhau. Từ này cũng được dùng trong các cuộc thảo luận về văn hóa và giá trị xã hội, thể hiện sự phân biệt đẳng cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp