Bản dịch của từ Snooz trong tiếng Việt
Snooz

Snooz (Noun)
I took a quick snooz during the social event yesterday.
Tôi đã chợp mắt một chút trong sự kiện xã hội hôm qua.
Many people don't enjoy a snooz at social gatherings.
Nhiều người không thích chợp mắt trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Did you see anyone take a snooz at the party?
Bạn có thấy ai chợp mắt tại bữa tiệc không?
I hit the snooz button twice this morning before getting up.
Sáng nay tôi đã nhấn nút snooz hai lần trước khi dậy.
Many people do not like the snooz button on their alarms.
Nhiều người không thích nút snooz trên đồng hồ báo thức của họ.
Do you usually use the snooz button when waking up?
Bạn có thường sử dụng nút snooz khi thức dậy không?
"Snooz" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đánh dấu một thông báo hoặc báo thức để trì hoãn âm thanh của nó trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và thiết bị điện tử, chẳng hạn như điện thoại thông minh và đồng hồ báo thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "snooz" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt về sử dụng có thể xuất hiện trong các phương tiện văn hóa hay thiết bị cụ thể của mỗi vùng.
Từ "snooze" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snuosen", có nghĩa là ngủ hoặc gà gật. Từ này có liên quan đến tiếng Đức "schnuzen", thể hiện hành động ngủ gật. Ban đầu, "snooze" chỉ đơn thuần đề cập đến việc ngủ ngắn, nhưng ngày nay, nó còn chỉ chức năng tạm dừng báo thức trong đồng hồ thông minh, phản ánh sự kết hợp giữa khái niệm về sự nghỉ ngơi và tính năng công nghệ hiện đại.
Từ "snooz" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm đọc, nghe, nói và viết, vì nó thuộc về ngữ cảnh hằng ngày và không chính thức. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tắt báo thức trên đồng hồ hay điện thoại trong khi vẫn muốn ngủ thêm một chút. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "snooz" thường được sử dụng giữa bạn bè hoặc trong các cuộc trò chuyện cá nhân liên quan đến thói quen ngủ.