Bản dịch của từ Snow job trong tiếng Việt
Snow job

Snow job (Idiom)
She gave me a snow job about her qualifications in the interview.
Cô ấy đã nói dối về bằng cấp trong cuộc phỏng vấn.
I hope the company doesn't try to give us a snow job.
Tôi hy vọng công ty không cố gắng lừa dối chúng tôi.
Did you realize he was trying to pull off a snow job?
Bạn có nhận ra anh ấy đang cố gắng lừa dối không?
She realized the politician was giving her a snow job.
Cô ấy nhận ra rằng chính trị gia đang thực hiện một công việc mùa đông.
He warned his friend not to fall for the snow job.
Anh đã cảnh báo bạn của mình không nên tin vào công việc mùa đông.
"Snow job" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động hoặc kỹ thuật giao tiếp nhằm đánh lừa hoặc lừa dối người khác bằng những lời nói trơn tru, cường điệu. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến việc che đậy sự thật hoặc tạo dựng ấn tượng sai lệch. Trong tiếng Anh Mỹ, "snow job" khá phổ biến, nhưng thuật ngữ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi người ta có thể sử dụng các từ ngữ tương đương như "blag". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phương thức sử dụng từ ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "snow job" có nguồn gốc từ việc kết hợp giữa từ "snow" (tuyết) và "job" (công việc). Từ "snow" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "snāw", có nghĩa là tuyết, biểu trưng cho sự che phủ và ngụy trang. "Job" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jobe", có nghĩa là công việc. Trong bối cảnh hiện tại, "snow job" chỉ hành động lừa dối hoặc thuyết phục ai đó bằng thông tin hoặc lời nói mơ hồ, liên quan đến việc phủ nhận sự thật, như tuyết che phủ mặt đất.
Thuật ngữ "snow job" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề như dư luận hoặc sự che giấu thông tin. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thao túng thông tin nhằm gây nhầm lẫn hoặc đánh lừa người khác, thường xảy ra trong các tình huống chính trị, quảng cáo hoặc kinh doanh. Việc hiểu nghĩa và ứng dụng của nó giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp cũng như phân tích các thông điệp phức tạp trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp