Bản dịch của từ So-and-so trong tiếng Việt

So-and-so

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

So-and-so (Noun)

soʊændsoʊ
sˈoʊn soʊ
01

Người hoặc vật mà người nói không cần nói rõ tên hoặc không biết hoặc không nhớ.

A person or thing whose name the speaker does not need to specify or does not know or remember.

Ví dụ

I saw so-and-so at the party last night.

Tôi đã thấy so-and-so tại bữa tiệc tối qua.

So-and-so is coming to our meeting tomorrow.

So-and-so sẽ đến cuộc họp của chúng ta ngày mai.

Do you know if so-and-so is attending the event?

Bạn có biết liệu so-and-so có tham dự sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/so-and-so/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with So-and-so

Không có idiom phù hợp