Bản dịch của từ So be it trong tiếng Việt
So be it

So be it (Phrase)
Một biểu thức được sử dụng để biểu thị sự chấp nhận một tình huống, thường là một tình huống không mong muốn hoặc đáng thất vọng.
An expression used to indicate acceptance of a situation often one that is undesirable or disappointing.
The community accepted the new rules; so be it for everyone.
Cộng đồng đã chấp nhận các quy tắc mới; vậy thì mọi người phải chấp nhận.
They did not like the changes; so be it, we must adapt.
Họ không thích những thay đổi; vậy thì, chúng ta phải thích nghi.
Is it fair to say, 'so be it,' when we disagree?
Có công bằng không khi nói, 'vậy thì,' khi chúng ta không đồng ý?
So be it, we have to follow the rules for the IELTS exam.
Vậy là được, chúng ta phải tuân theo các quy tắc cho kỳ thi IELTS.
I don't like it, but so be it, we must prepare well.
Tôi không thích điều đó, nhưng vậy là được, chúng ta phải chuẩn bị tốt.
Cụm từ "so be it" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự chấp nhận hoặc đồng ý với một tình huống, quyết định hoặc kết quả nào đó, không cần phải tranh cãi thêm. Cụm từ này thường mang sắc thái kiên quyết và không hối tiếc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "so be it" có cách phát âm tương tự và được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng giữa hai biến thể này.
Cụm từ "so be it" xuất phát từ tiếng Latin "fiat", có nghĩa là "hãy để nó xảy ra". Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận một điều gì đó mà không thể thay đổi hoặc một quyết định đã được đưa ra. Qua thời gian, nó trở thành một cách diễn đạt ngắn gọn thể hiện sự đồng thuận, chấp nhận thực tế, bất chấp những điều không mong muốn. Cụm từ này phản ánh thái độ bình thản đối với những điều không thể kiểm soát.
Cụm từ "so be it" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, khi thí sinh cần diễn đạt sự chấp nhận hoặc đồng ý với một tình huống không thể thay đổi. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, thể hiện sự đồng thuận đối với quyết định hoặc phán quyết. "So be it" thể hiện thái độ chấp nhận và thường mang tính triết lý hơn là biểu cảm cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



