Bản dịch của từ Soapwort trong tiếng Việt

Soapwort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soapwort (Noun)

sˈoʊpwɝɹt
sˈoʊpwɝɹt
01

Một loại cây châu âu thuộc họ hồng, có hoa và lá màu hồng hoặc trắng thơm, trước đây được dùng để làm xà phòng.

A european plant of the pink family with fragrant pink or white flowers and leaves that were formerly used to make soap.

Ví dụ

Soapwort was commonly used in the past for making natural soap.

Soapwort thường được sử dụng trong quá khứ để làm xà phòng tự nhiên.

Many people do not know about the benefits of soapwort today.

Nhiều người không biết về lợi ích của soapwort ngày nay.

Is soapwort still cultivated for soap production in Europe?

Có phải soapwort vẫn được trồng để sản xuất xà phòng ở châu Âu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soapwort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soapwort

Không có idiom phù hợp