Bản dịch của từ Sobering trong tiếng Việt
Sobering

Sobering (Adjective)
The documentary on homelessness was sobering.
Bộ phim tài liệu về vô gia cư làm cho bạn cảm thấy nghiêm túc.
The statistics about poverty are sobering.
Các số liệu thống kê về nghèo đó làm cho bạn cảm thấy nghiêm túc.
The speaker's words had a sobering effect on the audience.
Những lời nói của diễn giả đã tác động nghiêm túc đến khán giả.
Sobering (Verb)
Làm hoặc trở nên nghiêm túc hơn, chu đáo hơn hoặc bình tĩnh hơn.
Make or become more serious thoughtful or calm.
The documentary on poverty was sobering.
Bộ phim tài liệu về nghèo đó làm cho người ta trở nên nghiêm túc.
The statistics about homelessness sobered up the audience.
Các số liệu về vô gia cư đã làm cho khán giả trở nên nghèo.
The discussion on mental health issues sobered the group.
Cuộc thảo luận về vấn đề sức khỏe tinh thần đã khiến nhóm trở nên nghiêm túc.
Họ từ
Từ "sobering" thường được dùng để mô tả một tình huống hay trải nghiệm khiến người ta phải suy nghĩ nghiêm túc hoặc nhận thức về thực tế khó khăn và nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Anh, từ này mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt. "Sobering" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh cảm xúc, suy tư hoặc khi nhấn mạnh tác động của một sự kiện lên trạng thái tâm lý của con người.
Từ "sobering" xuất phát từ động từ tiếng Latin "sobriare", có nghĩa là làm cho tỉnh táo, xuất phát từ tính từ "sobrius", mang ý nghĩa là tỉnh táo hoặc không say xỉn. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả quá trình làm cho ai đó trở lại trạng thái tỉnh táo sau khi bị tác động bởi rượu. Ngày nay, "sobering" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ trải nghiệm nào làm cho người ta nhận thức rõ ràng hơn về thực tế, thường liên quan đến những điều nghiêm trọng hoặc khó khăn.
Từ "sobering" thường xuất hiện trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong đề tài thảo luận và viết luận, khi cần diễn đạt những khía cạnh nghiêm trọng hoặc đáng suy ngẫm của một vấn đề. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, tình huống hoặc thông tin làm cho người nghe hoặc người đọc nhận thức rõ ràng hơn về thực tế, dẫn đến thái độ thận trọng và ý thức trách nhiệm hơn trong hành động của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp