Bản dịch của từ Sobering trong tiếng Việt

Sobering

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sobering (Adjective)

sˈoʊbɚɪŋ
sˈoʊbɚɪŋ
01

Khiến bạn cảm thấy nghiêm túc và suy nghĩ cẩn thận.

Making you feel serious and think carefully.

Ví dụ

The documentary on homelessness was sobering.

Bộ phim tài liệu về vô gia cư làm cho bạn cảm thấy nghiêm túc.

The statistics about poverty are sobering.

Các số liệu thống kê về nghèo đó làm cho bạn cảm thấy nghiêm túc.

The speaker's words had a sobering effect on the audience.

Những lời nói của diễn giả đã tác động nghiêm túc đến khán giả.

Sobering (Verb)

sˈoʊbɚɪŋ
sˈoʊbɚɪŋ
01

Làm hoặc trở nên nghiêm túc hơn, chu đáo hơn hoặc bình tĩnh hơn.

Make or become more serious thoughtful or calm.

Ví dụ

The documentary on poverty was sobering.

Bộ phim tài liệu về nghèo đó làm cho người ta trở nên nghiêm túc.

The statistics about homelessness sobered up the audience.

Các số liệu về vô gia cư đã làm cho khán giả trở nên nghèo.

The discussion on mental health issues sobered the group.

Cuộc thảo luận về vấn đề sức khỏe tinh thần đã khiến nhóm trở nên nghiêm túc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sobering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sobering

Không có idiom phù hợp