Bản dịch của từ Sobersided trong tiếng Việt
Sobersided
Sobersided (Adjective)
Một thuật ngữ dùng để mô tả một người có tính cách nghiêm túc.
A term used to describe someone with a serious personality.
John is a sobersided person in our social group.
John là một người nghiêm túc trong nhóm xã hội của chúng tôi.
She is not sobersided; she loves to joke around.
Cô ấy không nghiêm túc; cô ấy thích đùa giỡn.
Is Mark always so sobersided at parties?
Mark có luôn nghiêm túc như vậy ở các bữa tiệc không?
The sobersided discussion focused on poverty in urban areas like Detroit.
Cuộc thảo luận nghiêm túc tập trung vào nghèo đói ở các khu vực đô thị như Detroit.
The youth did not appear sobersided during the charity event.
Giới trẻ không có vẻ nghiêm túc trong sự kiện từ thiện.
Why was the meeting so sobersided about climate change solutions?
Tại sao cuộc họp lại nghiêm túc về các giải pháp cho biến đổi khí hậu?
Không thiên về vui chơi hay nhẹ dạ.
Not inclined to amusement or lightheartedness.
The sobersided discussion addressed serious issues like poverty and education.
Cuộc thảo luận nghiêm túc đề cập đến các vấn đề như nghèo đói và giáo dục.
Many people are not sobersided when discussing social media's impact.
Nhiều người không nghiêm túc khi bàn về ảnh hưởng của mạng xã hội.
Is the sobersided tone necessary for this social issue discussion?
Liệu tông nghiêm túc có cần thiết cho cuộc thảo luận về vấn đề xã hội này không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sobersided cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "sobersided" chỉ trạng thái hoặc thái độ nghiêm túc, ít hài hước hoặc không vui vẻ. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một người hay tình huống mà thiếu sự vui tươi hay sự thoải mái. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu văn học cổ điển và không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai cùng sử dụng phiên bản "sobersided".
Từ "sobersided" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai yếu tố "sober" (tỉnh táo, nghiêm túc) và "sided" (bên, khía cạnh). Gốc từ "sober" xuất phát từ tiếng Latinh "sobrius", có nghĩa là không say xỉn, thể hiện tính cách nghiêm túc và thận trọng. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và hiện nay được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tính chất nghiêm túc, tránh sự vui đùa hay thái quá. Sự kết hợp này cho thấy sự phản ánh xã hội về những điểm quan trọng của sự nghiêm túc trong giao tiếp.
Từ "sobersided" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc phân tích tâm lý, thường chỉ trạng thái nghiêm túc, trọng thể hoặc châm biếm một cách tinh tế. Ngoài IELTS, "sobersided" thường được dùng trong các bài viết hàn lâm nhằm diễn tả thái độ hoặc môi trường làm việc tập trung, nghiêm khắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp