Bản dịch của từ Sobersided trong tiếng Việt

Sobersided

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sobersided(Adjective)

sˈoʊbəɹsaɪdɪd
sˈoʊbəɹsaɪdɪd
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả một người có tính cách nghiêm túc.

A term used to describe someone with a serious personality.

Ví dụ
02

Nghiêm túc hoặc trang trọng trong thái độ, thái độ.

Serious or solemn in attitude or demeanor.

Ví dụ
03

Không thiên về vui chơi hay nhẹ dạ.

Not inclined to amusement or lightheartedness.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh