Bản dịch của từ Socage trong tiếng Việt
Socage
Noun [U/C]
Socage (Noun)
sˈɑkɪdʒ
sˈɑkɪdʒ
Ví dụ
In medieval times, socage was a common form of land tenure.
Trong thời Trung cổ, socage là một hình thức thuộc địa phổ biến.
The peasants paid socage to the lord for land use.
Những người nông dân trả socage cho lãnh chúa để sử dụng đất đai.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Socage
Không có idiom phù hợp