Bản dịch của từ Socage trong tiếng Việt
Socage
Socage (Noun)
In medieval times, socage was a common form of land tenure.
Trong thời Trung cổ, socage là một hình thức thuộc địa phổ biến.
The peasants paid socage to the lord for land use.
Những người nông dân trả socage cho lãnh chúa để sử dụng đất đai.
Socage involved rent or service obligations to the landowner.
Socage liên quan đến nghĩa vụ trả tiền thuê hoặc dịch vụ cho chủ đất.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Socage cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Tên gọi "socage" chỉ hình thức nghĩa vụ đất đai trong hệ thống pháp luật phong kiến, đặc biệt phổ biến ở Anh trong thời kỳ Trung cổ. Đây là một loại hợp đồng địa tô, nơi người nông dân phải thực hiện các nghĩa vụ nhất định, thường là lao động hoặc cung cấp sản phẩm, để đổi lấy quyền sử dụng đất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng giống nhau nhưng có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "socage" xuất phát từ gốc Latin "soccagium", có nghĩa là "thuê đất" hoặc "cung cấp dịch vụ". Nó được phát triển trong tiếng Anh cổ với ý nghĩa về một hình thức thuê đất mà nông dân phải cung cấp một số loại dịch vụ hay sản phẩm cho chủ đất. Trong lịch sử, socage phản ánh mối quan hệ pháp lý giữa người cày đất và chủ sở hữu tài sản, liên quan đến những trách nhiệm và quyền lợi, từ đó định hình khái niệm về quan hệ đất đai trong xã hội phong kiến. Hiện nay, thuật ngữ này thường được hiểu là một hình thức thuê đất, thể hiện sự kết nối giữa quyền sở hữu và trách nhiệm cung cấp.
Từ "socage" là một thuật ngữ pháp lý, ít được sử dụng trong các tài liệu học thuật tiếng Anh hiện đại, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS. Nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh lịch sử và pháp lý liên quan đến việc sở hữu đất đai ở châu Âu thời Trung cổ. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu về lịch sử pháp luật hoặc kinh tế đất đai, nhưng không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp