Bản dịch của từ Social media network trong tiếng Việt

Social media network

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social media network (Noun)

sˈoʊʃəl mˈidiə nˈɛtwɝˌk
sˈoʊʃəl mˈidiə nˈɛtwɝˌk
01

Các trang web và ứng dụng cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung hoặc tham gia mạng xã hội.

Websites and applications that enable users to create and share content or to participate in social networking.

Ví dụ

Social media networks are popular among young people.

Mạng xã hội rất phổ biến giữa giới trẻ.

She avoids using social media networks to focus on studying.

Cô ấy tránh sử dụng mạng xã hội để tập trung vào học tập.

Do you think social media networks have more benefits than drawbacks?

Bạn có nghĩ mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích hơn hại ích không?

Social media network (Adjective)

sˈoʊʃəl mˈidiə nˈɛtwɝˌk
sˈoʊʃəl mˈidiə nˈɛtwɝˌk
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến các mạng truyền thông xã hội.

Relating to or involving social media networks.

Ví dụ

Using social media network can help improve vocabulary for IELTS.

Sử dụng mạng xã hội có thể giúp cải thiện từ vựng cho IELTS.

Ignoring social media network may lead to lack of relevant examples.

Bỏ qua mạng xã hội có thể dẫn đến thiếu ví dụ liên quan.

Is social media network a valuable resource for IELTS preparation?

Mạng xã hội có phải là nguồn tài nguyên quý giá cho việc chuẩn bị IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social media network/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social media network

Không có idiom phù hợp