Bản dịch của từ Social media network trong tiếng Việt
Social media network

Social media network (Noun)
Các trang web và ứng dụng cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung hoặc tham gia mạng xã hội.
Websites and applications that enable users to create and share content or to participate in social networking.
Social media networks are popular among young people.
Mạng xã hội rất phổ biến giữa giới trẻ.
She avoids using social media networks to focus on studying.
Cô ấy tránh sử dụng mạng xã hội để tập trung vào học tập.
Do you think social media networks have more benefits than drawbacks?
Bạn có nghĩ mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích hơn hại ích không?
Social media network (Adjective)
Using social media network can help improve vocabulary for IELTS.
Sử dụng mạng xã hội có thể giúp cải thiện từ vựng cho IELTS.
Ignoring social media network may lead to lack of relevant examples.
Bỏ qua mạng xã hội có thể dẫn đến thiếu ví dụ liên quan.
Is social media network a valuable resource for IELTS preparation?
Mạng xã hội có phải là nguồn tài nguyên quý giá cho việc chuẩn bị IELTS không?
Mạng xã hội (social media network) là một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tương tác, chia sẻ nội dung và kết nối với nhau. Các ví dụ tiêu biểu bao gồm Facebook, Twitter và Instagram. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và một số thuật ngữ cụ thể có thể khác nhau, như việc sử dụng "social network" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "social media" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "social media network" có nguồn gốc từ các từ Latin "socius" (người đồng minh, bạn bè) và "medium" (phương tiện). Từ "network" bắt nguồn từ "net", có nghĩa là lưới. Ra đời vào cuối thế kỷ 20, các mạng xã hội đã phát triển từ các nền tảng truyền thông truyền thống, cho phép người dùng kết nối và tương tác theo cách trực tiếp và tức thì. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của các nền tảng này trong việc kết nối các cá nhân và cộng đồng qua không gian số.
Cụm từ "social media network" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về công nghệ và giao tiếp. Trong phần Listening và Reading, chúng cũng được đề cập nhưng ít hơn. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với xã hội, truyền thông và marketing, khi phân tích các nền tảng như Facebook, Instagram và Twitter.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp