Bản dịch của từ Social planning trong tiếng Việt
Social planning

Social planning (Noun)
Social planning helps improve community services in cities like San Francisco.
Kế hoạch xã hội giúp cải thiện dịch vụ cộng đồng ở thành phố San Francisco.
Social planning does not always address the needs of the elderly population.
Kế hoạch xã hội không luôn giải quyết nhu cầu của người cao tuổi.
How does social planning impact the quality of life in urban areas?
Kế hoạch xã hội ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng cuộc sống ở đô thị?
Social planning (Verb)
The city engaged in social planning for better community health services.
Thành phố tham gia lập kế hoạch xã hội để cải thiện dịch vụ y tế cộng đồng.
They did not engage in social planning for the new housing project.
Họ không tham gia lập kế hoạch xã hội cho dự án nhà ở mới.
Did the government engage in social planning for education improvements?
Chính phủ có tham gia lập kế hoạch xã hội để cải thiện giáo dục không?
Kế hoạch xã hội (social planning) đề cập đến quá trình lập kế hoạch nhằm phát triển và cải thiện các dịch vụ xã hội cũng như chất lượng cuộc sống của cộng đồng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính sách công, phát triển đô thị và quản lý cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm "social planning" không khác biệt về nghĩa nhưng có thể thay đổi về ngữ điệu và cấu trúc câu trong các tài liệu chính thức.
Thuật ngữ "social planning" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "socialis" nghĩa là "xã hội" và "plan" xuất phát từ "planus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "lên kế hoạch". Lịch sử của khái niệm này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, khi các nhà hoạch định chính sách nhận ra tầm quan trọng của việc tổ chức và phát triển cộng đồng. Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong việc lập kế hoạch cần thiết để cải thiện điều kiện sống và sự phát triển bền vững trong xã hội.
Thuật ngữ "social planning" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, "social planning" thường liên quan đến việc xây dựng các chiến lược phát triển xã hội, quy hoạch đô thị và chính sách công. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững và các vấn đề xã hội, nhằm nêu bật vai trò của việc lên kế hoạch trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp