Bản dịch của từ Social planning trong tiếng Việt

Social planning

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social planning (Noun)

səsˈaɪplˌeɪnɨŋ
səsˈaɪplˌeɪnɨŋ
01

Hoạt động lập kế hoạch và xây dựng các chính sách và chương trình nhằm cải thiện phúc lợi xã hội và chất lượng cuộc sống.

The activity of planning for and creating policies and programs aimed at improving social welfare and quality of life.

Ví dụ

Social planning helps improve community services in cities like San Francisco.

Kế hoạch xã hội giúp cải thiện dịch vụ cộng đồng ở thành phố San Francisco.

Social planning does not always address the needs of the elderly population.

Kế hoạch xã hội không luôn giải quyết nhu cầu của người cao tuổi.

How does social planning impact the quality of life in urban areas?

Kế hoạch xã hội ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng cuộc sống ở đô thị?

Social planning (Verb)

səsˈaɪplˌeɪnɨŋ
səsˈaɪplˌeɪnɨŋ
01

Tham gia vào quá trình hoạch định các chính sách và chương trình nhằm cải thiện phúc lợi xã hội và chất lượng cuộc sống.

Engaging in the process of planning policies and programs to improve social welfare and quality of life.

Ví dụ

The city engaged in social planning for better community health services.

Thành phố tham gia lập kế hoạch xã hội để cải thiện dịch vụ y tế cộng đồng.

They did not engage in social planning for the new housing project.

Họ không tham gia lập kế hoạch xã hội cho dự án nhà ở mới.

Did the government engage in social planning for education improvements?

Chính phủ có tham gia lập kế hoạch xã hội để cải thiện giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social planning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social planning

Không có idiom phù hợp