Bản dịch của từ Sodium carbonate trong tiếng Việt
Sodium carbonate

Sodium carbonate (Noun)
Một hợp chất kiềm màu trắng có nhiều ứng dụng thương mại bao gồm sản xuất xà phòng và thủy tinh.
A white alkaline compound with many commercial applications including the manufacture of soap and glass.
Sodium carbonate is used in many soap manufacturing processes worldwide.
Sodium carbonate được sử dụng trong nhiều quy trình sản xuất xà phòng toàn cầu.
Sodium carbonate is not harmful to the environment when used properly.
Sodium carbonate không gây hại cho môi trường khi được sử dụng đúng cách.
Is sodium carbonate commonly found in household cleaning products?
Sodium carbonate có thường được tìm thấy trong sản phẩm tẩy rửa gia đình không?
Carbonat natri (sodium carbonate) là một hợp chất hóa học có công thức Na2CO3, thường được biết đến với tên gọi soda. Nó là một muối của axit carbonic, có tính kiềm và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất thủy tinh và xà phòng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do giọng địa phương.
Từ "sodium carbonate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "soda", nghĩa là natri, và "carbón", nghĩa là than. Sodium carbonate, hay còn gọi là natri cacbonat, được phát hiện từ thế kỷ 18 và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống, đặc biệt là trong sản xuất xà phòng và thủy tinh. Thực tế, sự hiện diện của ion natri và carbonate là yếu tố quyết định cấu trúc hóa học và tính chất của hợp chất, kết nối giữa nguồn gốc và ứng dụng hiện tại.
Natri cacbonat, hay còn gọi là soda, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ hóa học đến công nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể gặp trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến hóa học hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, cũng như trong sản xuất các sản phẩm như bột giặt và thủy tinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp