Bản dịch của từ Sodium carbonate trong tiếng Việt

Sodium carbonate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sodium carbonate (Noun)

sˈoʊdiəm kˈɑɹbənˌeɪt
sˈoʊdiəm kˈɑɹbənˌeɪt
01

Một hợp chất kiềm màu trắng có nhiều ứng dụng thương mại bao gồm sản xuất xà phòng và thủy tinh.

A white alkaline compound with many commercial applications including the manufacture of soap and glass.

Ví dụ

Sodium carbonate is used in many soap manufacturing processes worldwide.

Sodium carbonate được sử dụng trong nhiều quy trình sản xuất xà phòng toàn cầu.

Sodium carbonate is not harmful to the environment when used properly.

Sodium carbonate không gây hại cho môi trường khi được sử dụng đúng cách.

Is sodium carbonate commonly found in household cleaning products?

Sodium carbonate có thường được tìm thấy trong sản phẩm tẩy rửa gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sodium carbonate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sodium carbonate

Không có idiom phù hợp