Bản dịch của từ Soft-boiled trong tiếng Việt
Soft-boiled

Soft-boiled (Adjective)
Nấu nhẹ.
Lightly cooked.
Soft-boiled eggs are a popular breakfast choice for many people.
Trứng luộc mềm là lựa chọn ưa thích cho nhiều người ăn sáng.
Some people dislike the texture of soft-boiled vegetables in social gatherings.
Một số người không thích cảm giác của rau luộc mềm trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are soft-boiled dishes commonly served at social events in your country?
Món ăn luộc mềm thường được phục vụ tại các sự kiện xã hội ở quốc gia của bạn không?
Soft-boiled (Verb)
She prefers to eat soft-boiled eggs for breakfast every morning.
Cô ấy thích ăn trứng luộc chưa chín cho bữa sáng hàng ngày.
He doesn't like the taste of soft-boiled eggs with runny yolks.
Anh ấy không thích hương vị của trứng luộc chưa chín với lòng đỏ.
Do you know how to properly cook soft-boiled eggs for IELTS?
Bạn có biết cách nấu trứng luộc chưa chín đúng cách cho IELTS không?
"Soft-boiled" là một thuật ngữ chỉ cách chế biến trứng, trong đó trứng được luộc trong nước sôi trong thời gian ngắn, tạo ra lòng đỏ vẫn mềm và lòng trắng chín tới. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách chế biến và thưởng thức món ăn này có thể tồn tại những sự khác biệt văn hóa giữa hai vùng, với tiếng Anh Mỹ có thể khuyến khích việc ăn kèm với bánh mì hoặc món ăn khác hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "soft-boiled" được hình thành từ hai thành phần: “soft” và “boiled.” "Soft" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "softe", được sử dụng để chỉ tính chất mềm mại, nhẹ nhàng. Từ "boiled" xuất phát từ động từ "boil", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bylgian", mang nghĩa đun sôi. Trong nấu ăn, "soft-boiled" chỉ phương pháp chế biến trứng, nơi lòng đỏ vẫn còn lỏng, thể hiện sự kết hợp giữa tính chất mềm và kỹ thuật nấu. Thuật ngữ này phản ánh sự tinh tế trong chế biến thực phẩm.
Từ "soft-boiled" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt khi đề cập đến thực phẩm hoặc quá trình nấu ăn. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng trong các tình huống mô tả món ăn hoặc chế độ dinh dưỡng, nó có thể được sử dụng để chỉ trứng luộc với lòng đỏ còn mềm. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong bối cảnh ẩm thực và văn hóa, nhấn mạnh sự quan tâm đến kỹ thuật nấu ăn tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp