Bản dịch của từ Soft-boiled trong tiếng Việt

Soft-boiled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft-boiled (Adjective)

sˈɑftbˈɔɪld
sˈɑftbˈɔɪld
01

Nấu nhẹ.

Lightly cooked.

Ví dụ

Soft-boiled eggs are a popular breakfast choice for many people.

Trứng luộc mềm là lựa chọn ưa thích cho nhiều người ăn sáng.

Some people dislike the texture of soft-boiled vegetables in social gatherings.

Một số người không thích cảm giác của rau luộc mềm trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are soft-boiled dishes commonly served at social events in your country?

Món ăn luộc mềm thường được phục vụ tại các sự kiện xã hội ở quốc gia của bạn không?

Soft-boiled (Verb)

sˈɑftbˈɔɪld
sˈɑftbˈɔɪld
01

Nấu (một quả trứng) trong vỏ cho đến khi lòng trắng đặc lại nhưng lòng đỏ vẫn ở dạng lỏng.

Cook an egg in its shell until the white is set but the yolk remains liquid.

Ví dụ

She prefers to eat soft-boiled eggs for breakfast every morning.

Cô ấy thích ăn trứng luộc chưa chín cho bữa sáng hàng ngày.

He doesn't like the taste of soft-boiled eggs with runny yolks.

Anh ấy không thích hương vị của trứng luộc chưa chín với lòng đỏ.

Do you know how to properly cook soft-boiled eggs for IELTS?

Bạn có biết cách nấu trứng luộc chưa chín đúng cách cho IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft-boiled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft-boiled

Không có idiom phù hợp