Bản dịch của từ Soft soap trong tiếng Việt

Soft soap

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft soap (Verb)

sɑft soʊp
sɑft soʊp
01

Khen ngợi hoặc tâng bốc ai đó để thuyết phục họ làm điều gì đó.

To praise or flatter someone in order to persuade them to do something.

Ví dụ

Many politicians use soft soap to gain public support during elections.

Nhiều chính trị gia sử dụng lời nịnh hót để có sự ủng hộ.

She did not use soft soap to convince her friends to join.

Cô ấy không sử dụng lời nịnh hót để thuyết phục bạn bè tham gia.

Do you think soft soap works on social media influencers today?

Bạn có nghĩ rằng lời nịnh hót có hiệu quả với người ảnh hưởng không?

Soft soap (Noun)

sɑft soʊp
sɑft soʊp
01

Lời nói tâng bốc hoặc khen ngợi quá mức dùng để thuyết phục ai đó làm điều gì đó.

Flattering talk or exaggerated praise used to persuade someone to do something.

Ví dụ

The politician used soft soap to win over the voters in 2020.

Chính trị gia đã sử dụng lời nịnh hót để thu hút cử tri vào năm 2020.

I don't believe his soft soap about improving city services.

Tôi không tin vào lời nịnh hót của anh ấy về việc cải thiện dịch vụ thành phố.

Did the manager really use soft soap to persuade the employees?

Quản lý có thật sự sử dụng lời nịnh hót để thuyết phục nhân viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft soap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft soap

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.