Bản dịch của từ Soft soap trong tiếng Việt
Soft soap

Soft soap (Verb)
Many politicians use soft soap to gain public support during elections.
Nhiều chính trị gia sử dụng lời nịnh hót để có sự ủng hộ.
She did not use soft soap to convince her friends to join.
Cô ấy không sử dụng lời nịnh hót để thuyết phục bạn bè tham gia.
Do you think soft soap works on social media influencers today?
Bạn có nghĩ rằng lời nịnh hót có hiệu quả với người ảnh hưởng không?
Soft soap (Noun)
The politician used soft soap to win over the voters in 2020.
Chính trị gia đã sử dụng lời nịnh hót để thu hút cử tri vào năm 2020.
I don't believe his soft soap about improving city services.
Tôi không tin vào lời nịnh hót của anh ấy về việc cải thiện dịch vụ thành phố.
Did the manager really use soft soap to persuade the employees?
Quản lý có thật sự sử dụng lời nịnh hót để thuyết phục nhân viên không?
"Soft soap" là một thuật ngữ chỉ một loại xà phòng lỏng có tính chất làm sạch và chăm sóc da, thường được chế tạo từ mỡ động vật hoặc dầu thực vật. Thuật ngữ này cũng được sử dụng ẩn dụ để chỉ những lời nói ngọt ngào, không thành thật nhằm làm dịu lòng người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "soft soap" có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày có thể khác nhau, với Anh thường nhấn mạnh vào sự lừa dối trong giao tiếp.
Từ "soft soap" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ gốc là "saponem", có nghĩa là xà phòng. Ban đầu, xà phòng mềm được sử dụng trong lĩnh vực làm sạch và chăm sóc cơ thể, thể hiện tính chất nhẹ nhàng, không gây kích ứng. Theo thời gian, cụm từ này còn được chuyển tải sang nghĩa bóng, ám chỉ những lời nói dối ngọt ngào hoặc những hành động nhằm mục đích làm lừa dối người khác. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất "mềm" trong cả vật lý lẫn tâm lý.
Thuật ngữ “soft soap” không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến thảo luận về sản phẩm chăm sóc cá nhân hoặc truyền thông quảng cáo. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả một sản phẩm xà phòng nhẹ, lành tính. Trong cuộc sống hàng ngày, “soft soap” có thể liên quan đến các chủ đề như chăm sóc sức khỏe hoặc môi trường, nhấn mạnh tính chất thân thiện và dễ sử dụng của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp