Bản dịch của từ Softer sex trong tiếng Việt
Softer sex

Softer sex (Phrase)
Một biểu hiện đề cập đến ý tưởng rằng phụ nữ yếu hơn về mặt cảm xúc hoặc thể chất so với nam giới.
An expression referring to the idea that women are emotionally or physically weaker than men.
Many believe the softer sex deserves equal rights in society.
Nhiều người tin rằng phái yếu xứng đáng có quyền bình đẳng trong xã hội.
I do not think the softer sex is weaker than men.
Tôi không nghĩ rằng phái yếu yếu hơn đàn ông.
Is the softer sex truly more emotional in social situations?
Phái yếu có thật sự nhạy cảm hơn trong các tình huống xã hội không?
Cụm từ "softer sex" thường được sử dụng để chỉ cộng đồng nữ giới hoặc phái nữ trong bối cảnh xã hội, nhấn mạnh nét nhạy cảm, dịu dàng và sự yếu đuối tương đối so với nam giới. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể không phổ biến bằng "weaker sex", vốn mang sắc thái tiêu cực hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các cụm từ như "gentler sex" để thể hiện tính chất tích cực hơn. Tuy nhiên, cả hai cụm từ đều mang nghĩa chỉ ra sự so sánh giữa hai giới, cần được sử dụng một cáchnhạy bén và có ý thức xã hội.
Thuật ngữ "softer sex" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "soft" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "sōft", mang nghĩa là mềm mại hoặc dịu dàng. Từ "sex" lại xuất phát từ tiếng Latin "sexus", chỉ giới tính hoặc sự phân chia giới. Kết hợp lại, "softer sex" thường chỉ đến những khía cạnh biểu hiện nhẹ nhàng, tình cảm và dịu dàng hơn trong các mối quan hệ tình dục, phản ánh sự thay đổi trong thái độ xã hội đối với sự biểu hiện giới tính và tính dục.
Cụm từ "softer sex" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và giao tiếp tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ giới tính nữ hoặc những khía cạnh nhẹ nhàng, dịu dàng của mối quan hệ tình cảm. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giới tính, tâm lý học hoặc tình yêu, thường liên quan đến các chủ đề như sự nhạy cảm, tình cảm và sự chăm sóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp