Bản dịch của từ Soil conditioner trong tiếng Việt
Soil conditioner
Soil conditioner (Noun)
Using soil conditioner can enhance crop growth in agricultural areas.
Sử dụng chất làm phân bón có thể cải thiện sự phát triển của cây trồng ở các khu vực nông nghiệp.
Avoiding soil conditioner may lead to poor harvests and reduced yields.
Tránh chất làm phân bón có thể dẫn đến mùa vụ kém và giảm lợi nhuận.
Is soil conditioner essential for improving soil quality in farming practices?
Liệu chất làm phân bón có cần thiết để cải thiện chất lượng đất trong các phương pháp canh tác?
Soil conditioner (Phrase)
Sự kết hợp của các từ đề cập đến một chất được sử dụng để nâng cao chất lượng đất.
A combination of words that refer to a substance used to enhance soil quality.
Using soil conditioner can improve crop yield in agriculture.
Sử dụng chất điều hòa đất có thể cải thiện năng suất cây trồng trong nông nghiệp.
Not all farmers are familiar with the benefits of soil conditioner.
Không phải tất cả các nông dân đều quen thuộc với lợi ích của chất điều hòa đất.
Have you ever used a soil conditioner in your gardening projects?
Bạn đã bao giờ sử dụng chất điều hòa đất trong các dự án làm vườn của mình chưa?
Phân bổ đất (soil conditioner) là một chất được sử dụng để cải thiện tính chất của đất, giúp tăng cường độ phì nhiêu và khả năng giữ nước, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng. Các loại phân bổ đất có thể bao gồm vật liệu hữu cơ như phân compost, hoặc các chất hữu cơ hóa học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "soil conditioner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "soil" (đất) và "conditioner" (chất điều kiện). Tiếng Latin "solum" nghĩa là đất, với gốc từ Proto-Indo-European *dʰéǵʰōm liên quan đến mặt đất. "Conditioner" xuất phát từ tiếng Latin "conditio", nghĩa là điều kiện, tình trạng. Trong nông nghiệp hiện đại, "soil conditioner" chỉ các chất được sử dụng để cải thiện cấu trúc, độ ẩm và độ phì nhiêu của đất, phản ánh khả năng điều chỉnh các điều kiện sinh thái trong môi trường.
"Phân bón đất" là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuyên xuất hiện trong việc thảo luận về nông nghiệp và khoa học môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy chủ yếu trong các bài nghe và đọc, nơi mô tả các phương pháp tăng cường độ phì nhiêu của đất để cải thiện năng suất cây trồng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu, báo cáo và tài liệu kỹ thuật về phát triển nông nghiệp bền vững, nhằm nhấn mạnh vai trò của nguyên liệu cải thiện đất trong sản xuất nông nghiệp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp