Bản dịch của từ Soil conditioner trong tiếng Việt

Soil conditioner

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soil conditioner (Noun)

01

Một chất cải thiện chất lượng đất bằng cách bổ sung chất dinh dưỡng hoặc thay đổi cấu trúc của nó.

A substance that improves the quality of soil by adding nutrients or changing its structure.

Ví dụ

Using soil conditioner can enhance crop growth in agricultural areas.

Sử dụng chất làm phân bón có thể cải thiện sự phát triển của cây trồng ở các khu vực nông nghiệp.

Avoiding soil conditioner may lead to poor harvests and reduced yields.

Tránh chất làm phân bón có thể dẫn đến mùa vụ kém và giảm lợi nhuận.

Is soil conditioner essential for improving soil quality in farming practices?

Liệu chất làm phân bón có cần thiết để cải thiện chất lượng đất trong các phương pháp canh tác?

Soil conditioner (Phrase)

01

Sự kết hợp của các từ đề cập đến một chất được sử dụng để nâng cao chất lượng đất.

A combination of words that refer to a substance used to enhance soil quality.

Ví dụ

Using soil conditioner can improve crop yield in agriculture.

Sử dụng chất điều hòa đất có thể cải thiện năng suất cây trồng trong nông nghiệp.

Not all farmers are familiar with the benefits of soil conditioner.

Không phải tất cả các nông dân đều quen thuộc với lợi ích của chất điều hòa đất.

Have you ever used a soil conditioner in your gardening projects?

Bạn đã bao giờ sử dụng chất điều hòa đất trong các dự án làm vườn của mình chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soil conditioner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soil conditioner

Không có idiom phù hợp