Bản dịch của từ Soirée trong tiếng Việt
Soirée

Soirée (Noun)
I attended a lovely soirée at Sarah's house last night.
Tôi đã tham dự một buổi tối tuyệt vời tại nhà của Sarah đêm qua.
She didn't enjoy the soirée because the music was too loud.
Cô ấy không thích buổi tối vì âm nhạc quá ồn.
Did you have a good time at the soirée with your friends?
Bạn đã có thời gian tuyệt vời tại buổi tối với bạn bè chưa?
Từ "soirée" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là một buổi tối hoặc một bữa tiệc diễn ra vào buổi tối. Trong văn cảnh tiếng Anh, từ này thường chỉ những sự kiện xã hội trang trọng, thường có âm nhạc hoặc văn nghệ. "Soirée" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh và thường gợi lên một bầu không khí quý tộc hoặc sang trọng hơn.
Từ "soirée" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "soir" có nghĩa là "buổi tối". Từ này được mượn vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19 để chỉ một buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội diễn ra vào buổi tối. Khái niệm này thường gắn liền với những buổi tụ họp sang trọng, nơi mọi người trao đổi, giao lưu và thưởng thức nghệ thuật. Ngữ nghĩa này phản ánh sự tinh tế và văn hóa giao tiếp trong các buổi lễ xã hội.
Từ "soirée" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu qua các bài kiểm tra kỹ năng nghe và nói, liên quan đến chủ đề văn hóa và sự kiện. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những buổi tiệc tối trang trọng, thường là trong các ngữ cảnh xã hội hoặc nghệ thuật. Sự dùng từ này chủ yếu phù hợp với các tình huống mô tả hoạt động văn hóa, giao lưu xã hội hoặc các sự kiện mang tính chất đặc biệt.