Bản dịch của từ Soirée trong tiếng Việt

Soirée

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soirée (Noun)

swɑɹˈeɪ
swɑɹˈeɪ
01

Một bữa tiệc hoặc buổi tụ tập buổi tối, thường là ở nhà riêng, để trò chuyện hoặc âm nhạc.

An evening party or gathering typically in a private house for conversation or music.

Ví dụ

I attended a lovely soirée at Sarah's house last night.

Tôi đã tham dự một buổi tối tuyệt vời tại nhà của Sarah đêm qua.

She didn't enjoy the soirée because the music was too loud.

Cô ấy không thích buổi tối vì âm nhạc quá ồn.

Did you have a good time at the soirée with your friends?

Bạn đã có thời gian tuyệt vời tại buổi tối với bạn bè chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soirée/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soirée

Không có idiom phù hợp