Bản dịch của từ Sola trong tiếng Việt

Sola

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sola (Noun)

sˈoʊlɑ
sˈoʊlə
01

Một loài thực vật đầm lầy ở ấn độ thuộc họ đậu, có thân cho ra lõi dùng để làm sola topis.

An indian swamp plant of the pea family, with stems that yield the pith that is used to make sola topis.

Ví dụ

The social event featured guests wearing traditional sola topis.

Sự kiện xã hội có sự góp mặt của các vị khách mặc đồ sola topis truyền thống.

The women adorned their hair with sola flowers at the social gathering.

Những người phụ nữ trang điểm tóc bằng hoa sola tại buổi họp mặt giao lưu.

The social club organized a workshop on crafting sola handicrafts.

Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một hội thảo về chế tác đồ thủ công sola.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sola/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sola

Không có idiom phù hợp