Bản dịch của từ Sola trong tiếng Việt
Sola

Sola (Noun)
The social event featured guests wearing traditional sola topis.
Sự kiện xã hội có sự góp mặt của các vị khách mặc đồ sola topis truyền thống.
The women adorned their hair with sola flowers at the social gathering.
Những người phụ nữ trang điểm tóc bằng hoa sola tại buổi họp mặt giao lưu.
The social club organized a workshop on crafting sola handicrafts.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một hội thảo về chế tác đồ thủ công sola.
"Sola" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa đơn độc hoặc cô đơn. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "sola" thường chỉ việc một nhạc cụ hoặc một giọng hát được biểu diễn độc lập, không có sự đồng phụ của nhạc cụ hoặc giọng hát khác. Từ "sola" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong các ngữ cảnh khác nhau, nó có thể được sử dụng để miêu tả cảm giác cô đơn hoặc sự tách biệt trong các tác phẩm văn học hay nghệ thuật.
Từ "sola" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solus", mang nghĩa là "một mình" hoặc "đơn độc". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đặt nền tảng cho nhiều từ trong các ngôn ngữ Roman và tiếng Anh, chẳng hạn như "solo" và "solitary", đều thể hiện ý nghĩa của sự đơn độc hoặc hành động một mình. Sự chuyển hóa từ nguyên gốc đến hiện tại phản ánh sự nhấn mạnh về trạng thái cô độc trong các tình huống xã hội và nghệ thuật.
Từ "sola" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến trong ngữ cảnh của IELTS và có thể không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi này. Trong các tài liệu học thuật hoặc văn chương, "sola" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc triết học, diễn tả trạng thái độc lập hoặc một khái niệm liên quan đến sự tự chủ. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này trong các tình huống thông dụng là rất hạn chế và thường chỉ được gặp trong các văn bản chuyên môn hẹp.