Bản dịch của từ Pith trong tiếng Việt
Pith
Pith (Noun)
Her speech lacked the pith needed to captivate the audience.
Bài phát biểu của cô ấy thiếu tinh chất cần thiết để thu hút khán giả.
The article failed to convey the pith of the social issue.
Bài báo không thể truyền đạt tinh chất của vấn đề xã hội.
Did you include the pith of the topic in your essay?
Bạn đã bao gồm tinh chất của chủ đề trong bài luận của mình chưa?
Sự mạnh mẽ và ngắn gọn của cách diễn đạt.
Vigour and conciseness of expression.
Her speech lacked pith and failed to engage the audience.
Bài phát biểu của cô ấy thiếu sức sống và không thu hút khán giả.
The essay was concise but lacked the pith needed for IELTS.
Bài luận ngắn gọn nhưng thiếu sức sống cần thiết cho IELTS.
Did the report have enough pith to impress the examiners?
Bản báo cáo có đủ sức sống để ấn tượng với giám khảo không?
The pith of the orange is often used in cooking recipes.
Phần ruột của quả cam thường được sử dụng trong công thức nấu ăn.
Avoid eating the bitter pith of the lemon as it's not edible.
Tránh ăn phần ruột đắng của quả chanh vì không ăn được.
Is the pith of grapefruits similar in texture to that of oranges?
Phần ruột của bưởi có cấu trúc tương tự như của cam không?
Pith (Verb)
Does the controversial practice of pithing animals have ethical implications?
Việc thực hành găm động vật gây ra những tác động đạo đức không?
Some activists argue that pithing is a cruel method of immobilization.
Một số nhà hoạt động lập luận rằng găm là phương pháp tàn nhẫn.
It is important to consider the consequences of pithing in research.
Quan trọng là cân nhắc những hậu quả của việc găm trong nghiên cứu.
Loại bỏ phần lõi khỏi.
Remove the pith from.
She pithed the oranges before serving them at the party.
Cô ấy đã lấy phần ruột cam trước khi phục vụ tại buổi tiệc.
He never piths the grapefruits because he likes the bitter taste.
Anh ấy không bao giờ lấy phần ruột của bưởi vì anh ấy thích vị đắng.
Do you think it's necessary to pith lemons for the recipe?
Bạn có nghĩ rằng việc lấy phần ruột chanh là cần thiết cho công thức không?
Họ từ
Từ "pith" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Thứ nhất, nó chỉ phần bên trong mềm, thịt của cây, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cây cối. Thứ hai, trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "pith" được hiểu là nội dung tinh túy, bản chất của một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh British và American, "pith" giữ nguyên nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút, với âm cuối "th" được phát âm rõ nét hơn trong tiếng Anh British.
Từ "pith" xuất phát từ tiếng Latinh "pithus", có nghĩa là "thân cây" hoặc "nội dung". Trong tiếng Anh, "pith" ban đầu được sử dụng để chỉ phần mềm, xốp bên trong của thân cây. Theo thời gian, từ này đã mở rộng nghĩa và được sử dụng để chỉ trọng tâm hoặc bản chất của một vấn đề, sản phẩm hay ý tưởng. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất cốt lõi và thiết yếu mà từ "pith" hiện nay mang lại.
Từ "pith" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết và Nói khi thảo luận về nội dung văn học hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "pith" thường được sử dụng để chỉ phần cốt lõi hoặc tinh túy của một ý tưởng, đặc biệt trong các lĩnh vực triết học, văn học, và khoa học thực vật, nơi nó mô tả phần mềm bên trong của cây cối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp