Bản dịch của từ Soldiered trong tiếng Việt
Soldiered
Verb

Soldiered (Verb)
sˈoʊldʒɚd
sˈoʊldʒɚd
Họ từ
Từ "soldiered" là dạng quá khứ của động từ "soldier", mang nghĩa là hành động phục vụ trong quân đội hoặc thể hiện sự kiên trì, dũng cảm trong hoàn cảnh khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng, thường thay bằng "to soldier on", có nghĩa là tiếp tục cố gắng dù gặp nhiều trở ngại. Ở tiếng Anh Anh, "soldiered" có thể được sử dụng trong bối cảnh tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Trong cả hai phiên bản, từ này thể hiện tinh thần chiến đấu và sức bền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Firstly, history has shown countless examples of women being effective and military commanders [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

[...] These examples are evidence that being female does not hinder from carrying out their duties [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

[...] This is supposedly because women tend to have less muscle mass and stamina, so female or officers are unable to perform feats of strength that men can [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

[...] In conclusion, I believe that men and women should have an equal chance to serve their country as or police officers despite any physical disadvantages that women may have [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Idiom with Soldiered
Không có idiom phù hợp