Bản dịch của từ Solubility trong tiếng Việt
Solubility
Solubility (Noun)
The solubility of salt in water is quite high at room temperature.
Tính tan của muối trong nước khá cao ở nhiệt độ phòng.
Sugar's solubility does not decrease in cold drinks like iced tea.
Tính tan của đường không giảm trong đồ uống lạnh như trà đá.
Is the solubility of coffee higher in hot or cold water?
Tính tan của cà phê cao hơn trong nước nóng hay lạnh?
Dạng danh từ của Solubility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Solubility | Solubilities |
Solubility (Idiom)
The solubility of small businesses affects their growth in the community.
Tính thanh khoản của các doanh nghiệp nhỏ ảnh hưởng đến sự phát triển cộng đồng.
The solubility of some charities is not sufficient for long-term support.
Tính thanh khoản của một số tổ chức từ thiện không đủ cho hỗ trợ lâu dài.
Is the solubility of local businesses improving in this economic climate?
Tính thanh khoản của các doanh nghiệp địa phương có đang cải thiện trong khí hậu kinh tế này không?
Họ từ
Tính tan (solubility) là khả năng hòa tan của một chất trong một dung môi nhất định, thường là nước, để tạo thành dung dịch. Tính tan có thể được đo bằng lượng chất tan hòa tan trong một thể tích dung môi tại một nhiệt độ nhất định. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, thuật ngữ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực hóa học và môi trường để nghiên cứu sự hòa tan và tương tác của các chất.
Từ "solubility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solubilitas", từ "solubilis", có nghĩa là "có thể hòa tan". Từ này được hình thành từ động từ "solvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "hoà tan". Khái niệm này đã phát triển từ các nghiên cứu về hóa học vật lý, mô tả khả năng của một chất hòa tan trong dung môi. Ngày nay, "solubility" chỉ khả năng hòa tan của một chất, điều này phản ánh trực tiếp ý nghĩa ban đầu của nó liên quan đến quá trình hòa tan.
Từ "solubility" có tần suất sử dụng khá cao trong phần thi IELTS Reading và Listening, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về hóa học, sinh học và môi trường. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hòa tan của các chất hoặc trong các bài thuyết trình liên quan đến nghiên cứu khoa học. Khả năng hòa tan còn được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến ngành dược phẩm, thực phẩm và nghiên cứu vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp