Bản dịch của từ Solubility trong tiếng Việt

Solubility

Noun [U/C] Idiom

Solubility (Noun)

sɑljəbˈɪlɪti
sɑljəbˈɪlɪti
01

Chất lượng hoặc tính chất hòa tan.

The quality or property of being soluble.

Ví dụ

The solubility of salt in water is quite high at room temperature.

Tính tan của muối trong nước khá cao ở nhiệt độ phòng.

Sugar's solubility does not decrease in cold drinks like iced tea.

Tính tan của đường không giảm trong đồ uống lạnh như trà đá.

Is the solubility of coffee higher in hot or cold water?

Tính tan của cà phê cao hơn trong nước nóng hay lạnh?

Dạng danh từ của Solubility (Noun)

SingularPlural

Solubility

Solubilities

Solubility (Idiom)

01

Về tài chính hoặc kinh tế, khả năng của một doanh nghiệp đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.

In finance or economy the ability of a business to meet financial obligations.

Ví dụ

The solubility of small businesses affects their growth in the community.

Tính thanh khoản của các doanh nghiệp nhỏ ảnh hưởng đến sự phát triển cộng đồng.

The solubility of some charities is not sufficient for long-term support.

Tính thanh khoản của một số tổ chức từ thiện không đủ cho hỗ trợ lâu dài.

Is the solubility of local businesses improving in this economic climate?

Tính thanh khoản của các doanh nghiệp địa phương có đang cải thiện trong khí hậu kinh tế này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solubility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solubility

Không có idiom phù hợp