Bản dịch của từ Solvency ratio trong tiếng Việt

Solvency ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solvency ratio (Noun)

sˈɔlvənsi ɹˈeɪʃiˌoʊ
sˈɔlvənsi ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

Một thước đo tài chính đo lường khả năng đáp ứng các khoản nợ và nghĩa vụ dài hạn của công ty.

A financial metric that measures a companys ability to meet its longterm debts and obligations.

Ví dụ

The solvency ratio of Company A is 1.5, indicating financial stability.

Tỷ lệ khả năng thanh toán của Công ty A là 1.5, cho thấy sự ổn định tài chính.

Company B does not have a strong solvency ratio to cover debts.

Công ty B không có tỷ lệ khả năng thanh toán mạnh để trang trải nợ.

What is the solvency ratio for Company C in 2022?

Tỷ lệ khả năng thanh toán của Công ty C trong năm 2022 là gì?

02

Tỷ lệ tổng tài sản của một tổ chức trên tổng nợ phải trả.

The ratio of an organizations total assets to its total liabilities.

Ví dụ

The solvency ratio for Company A is 1.5, indicating financial health.

Tỷ lệ khả năng thanh toán của Công ty A là 1.5, cho thấy sức khỏe tài chính.

Company B's solvency ratio is not sufficient for investor confidence.

Tỷ lệ khả năng thanh toán của Công ty B không đủ để tạo niềm tin cho nhà đầu tư.

What is the solvency ratio for the local nonprofit organization?

Tỷ lệ khả năng thanh toán của tổ chức phi lợi nhuận địa phương là gì?

03

Một thước đo về sức khỏe tài chính và sự ổn định của một công ty.

A measure of a companys financial health and stability.

Ví dụ

The solvency ratio of Company A is 1.5, indicating good financial health.

Tỷ lệ thanh toán của Công ty A là 1.5, cho thấy sức khỏe tài chính tốt.

Company B's solvency ratio is not sufficient to ensure stability.

Tỷ lệ thanh toán của Công ty B không đủ để đảm bảo sự ổn định.

What is the solvency ratio for Company C in 2023?

Tỷ lệ thanh toán của Công ty C trong năm 2023 là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solvency ratio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solvency ratio

Không có idiom phù hợp