Bản dịch của từ Solvency ratio trong tiếng Việt
Solvency ratio

Solvency ratio (Noun)
The solvency ratio of Company A is 1.5, indicating financial stability.
Tỷ lệ khả năng thanh toán của Công ty A là 1.5, cho thấy sự ổn định tài chính.
Company B does not have a strong solvency ratio to cover debts.
Công ty B không có tỷ lệ khả năng thanh toán mạnh để trang trải nợ.
What is the solvency ratio for Company C in 2022?
Tỷ lệ khả năng thanh toán của Công ty C trong năm 2022 là gì?
The solvency ratio for Company A is 1.5, indicating financial health.
Tỷ lệ khả năng thanh toán của Công ty A là 1.5, cho thấy sức khỏe tài chính.
Company B's solvency ratio is not sufficient for investor confidence.
Tỷ lệ khả năng thanh toán của Công ty B không đủ để tạo niềm tin cho nhà đầu tư.
What is the solvency ratio for the local nonprofit organization?
Tỷ lệ khả năng thanh toán của tổ chức phi lợi nhuận địa phương là gì?
The solvency ratio of Company A is 1.5, indicating good financial health.
Tỷ lệ thanh toán của Công ty A là 1.5, cho thấy sức khỏe tài chính tốt.
Company B's solvency ratio is not sufficient to ensure stability.
Tỷ lệ thanh toán của Công ty B không đủ để đảm bảo sự ổn định.
What is the solvency ratio for Company C in 2023?
Tỷ lệ thanh toán của Công ty C trong năm 2023 là bao nhiêu?
Tỷ lệ khả năng thanh toán (solvency ratio) là chỉ số tài chính dùng để đo lường khả năng của một công ty trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính dài hạn. Tỷ lệ này được tính bằng cách chia tổng tài sản cho tổng nợ phải trả. Tỷ lệ khả năng thanh toán cao cho thấy công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ của mình. Trong quy trình phân tích tài chính, tỷ lệ này giúp xác định tình trạng tài chính và rủi ro của doanh nghiệp.