Bản dịch của từ Something put aside trong tiếng Việt

Something put aside

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Something put aside (Idiom)

01

Một sự sao nhãng khỏi vấn đề cốt lõi.

A distraction from the core issue.

Ví dụ

Many politicians create something put aside to avoid real problems.

Nhiều chính trị gia tạo ra điều gì đó để tránh vấn đề thực sự.

This issue is not something put aside; it affects everyone.

Vấn đề này không phải là điều gì đó bị bỏ qua; nó ảnh hưởng đến mọi người.

Is climate change something put aside in our discussions?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là điều gì đó bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận không?

02

Một tình huống cần được chú ý.

A situation that requires attention.

Ví dụ

We must address something put aside in our community meetings.

Chúng ta phải giải quyết điều gì đó bị bỏ qua trong các cuộc họp cộng đồng.

There isn't something put aside for the homeless in our city.

Không có điều gì đó được dành riêng cho người vô gia cư trong thành phố của chúng ta.

Is there something put aside for mental health awareness campaigns?

Có điều gì đó được dành riêng cho các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?

03

Một vấn đề đáng quan tâm hoặc quan trọng.

A matter of concern or importance.

Ví dụ

Education is something put aside in many developing countries like Vietnam.

Giáo dục là một vấn đề bị bỏ rơi ở nhiều nước đang phát triển như Việt Nam.

Many people do not think something put aside is important for society.

Nhiều người không nghĩ rằng vấn đề bị bỏ rơi là quan trọng cho xã hội.

Is climate change something put aside in your community discussions?

Biến đổi khí hậu có phải là vấn đề bị bỏ rơi trong các cuộc thảo luận của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/something put aside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Something put aside

Không có idiom phù hợp