Bản dịch của từ Something put aside trong tiếng Việt
Something put aside

Something put aside (Idiom)
Một sự sao nhãng khỏi vấn đề cốt lõi.
A distraction from the core issue.
Many politicians create something put aside to avoid real problems.
Nhiều chính trị gia tạo ra điều gì đó để tránh vấn đề thực sự.
This issue is not something put aside; it affects everyone.
Vấn đề này không phải là điều gì đó bị bỏ qua; nó ảnh hưởng đến mọi người.
Is climate change something put aside in our discussions?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là điều gì đó bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận không?
We must address something put aside in our community meetings.
Chúng ta phải giải quyết điều gì đó bị bỏ qua trong các cuộc họp cộng đồng.
There isn't something put aside for the homeless in our city.
Không có điều gì đó được dành riêng cho người vô gia cư trong thành phố của chúng ta.
Is there something put aside for mental health awareness campaigns?
Có điều gì đó được dành riêng cho các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
Một vấn đề đáng quan tâm hoặc quan trọng.
A matter of concern or importance.
Education is something put aside in many developing countries like Vietnam.
Giáo dục là một vấn đề bị bỏ rơi ở nhiều nước đang phát triển như Việt Nam.
Many people do not think something put aside is important for society.
Nhiều người không nghĩ rằng vấn đề bị bỏ rơi là quan trọng cho xã hội.
Is climate change something put aside in your community discussions?
Biến đổi khí hậu có phải là vấn đề bị bỏ rơi trong các cuộc thảo luận của bạn không?
"Something put aside" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả một vật hoặc một nguồn lực được giữ lại để sử dụng sau này, thường là với mục đích tiết kiệm hoặc chuẩn bị cho một tình huống cụ thể. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh British và American, cả hai đều sử dụng nghĩa tương tự và được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hình văn học hoặc tình huống giao tiếp cụ thể.
Từ "aside" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "an seode", có nghĩa là "ở một bên". Nó bắt nguồn từ các yếu tố Latinh và Đức, phản ánh nghĩa tách rời hoặc để lại một cái gì đó không được chú ý. Trong bối cảnh hiện nay, "aside" không chỉ mang nghĩa vật lý (để sang một bên) mà còn có thể biểu thị cho những điều suy nghĩ hoặc cảm xúc không được công khai. Sự phát triển này cho thấy sự kết nối bền chặt giữa hình thức và nội dung trong ngôn ngữ.
Cụm từ "something put aside" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và giao tiếp thông thường, đặc biệt trong các bài viết và bài thi IELTS. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể thấy ở cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống như thảo luận, kế hoạch tài chính hoặc quản lý thời gian, câu cụm này nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc tạm hoãn một vấn đề nào đó. Điều này thể hiện sự linh hoạt và khả năng sắp xếp công việc một cách hợp lý trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp