Bản dịch của từ Something put away trong tiếng Việt
Something put away

Something put away (Idiom)
She always puts away some money for emergencies.
Cô ấy luôn để dành một ít tiền cho tình huống khẩn cấp.
He never puts away his phone during important meetings.
Anh ấy không bao giờ để điện thoại vào lúc họp quan trọng.
Do you put away enough time for IELTS writing practice?
Bạn có dành đủ thời gian cho việc luyện tập viết IELTS không?
She always puts away money for emergencies.
Cô ấy luôn để tiền cho tình huống khẩn cấp.
He never puts away time to spend with his family.
Anh ấy không bao giờ dành thời gian để ở bên gia đình.
Ngăn chặn hoặc bỏ qua điều gì đó trong cuộc thảo luận.
To suppress or disregard something in discussion.
She always puts away her feelings when talking about her past.
Cô ấy luôn đặt sang một bên cảm xúc của mình khi nói về quá khứ.
It's important not to put away the issues that need to be addressed.
Quan trọng là không bỏ qua những vấn đề cần được giải quyết.
Do you think it's right to put away difficult conversations in relationships?
Bạn có nghĩ rằng việc tránh những cuộc trò chuyện khó khăn trong mối quan hệ là đúng không?
She always puts away her feelings to avoid conflicts in conversations.
Cô ấy luôn giữ cảm xúc của mình để tránh xung đột trong cuộc trò chuyện.
It's not healthy to put away important issues when discussing social problems.
Không lành mạnh khi bỏ qua các vấn đề quan trọng khi thảo luận về vấn đề xã hội.
She always puts away her phone during IELTS writing practice.
Cô ấy luôn giấu đi điện thoại của mình trong lúc luyện viết IELTS.
He never puts away his emotions when speaking in the IELTS test.
Anh ấy không bao giờ che giấu cảm xúc của mình khi nói trong bài kiểm tra IELTS.
Do you put away your nerves before the IELTS speaking section?
Bạn có giấu đi sự căng thẳng của mình trước phần thi nói IELTS không?
She always puts away her true feelings in public.
Cô ấy luôn giấu cảm xúc thật của mình trước công chúng.
He never puts away his opinions about important social issues.
Anh ấy không bao giờ giấu ý kiến của mình về các vấn đề xã hội quan trọng.
"Something put away" thường chỉ một vật thể hoặc thông tin đã được lưu trữ hoặc cất giữ để sử dụng sau này. Trong ngữ cảnh của tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể biến đổi theo ngữ cảnh giao tiếp. Trong văn viết, việc sử dụng cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến quản lý tài sản hoặc tổ chức thông tin.
Từ "something put away" có nguồn gốc từ động từ "put away" trong tiếng Anh, nghĩa là cất giữ hoặc lưu trữ một đồ vật. Cấu trúc này xuất phát từ tiếng Anh cổ, với "put" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "puttan" tức là đặt, và "away" từ tiếng Anh cổ "awæg". Nhờ sự phát triển ngữ nghĩa, hiện tại, cụm từ này không chỉ đơn thuần ám chỉ việc cất giữ mà còn biểu thị việc xử lý, quên lãng hoặc xa rời một vấn đề nào đó.
Cụm từ "something put away" có tần suất sử dụng khá khiêm tốn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà bối cảnh có thể liên quan đến việc tổ chức hoặc cất giữ đồ vật. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến dọn dẹp, quản lý không gian sống hoặc làm việc, và có thể mang ý nghĩa biểu đạt sự bảo trì và ngăn nắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp