Bản dịch của từ Something put away trong tiếng Việt

Something put away

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Something put away (Idiom)

01

Để lưu hoặc lưu trữ một cái gì đó để sử dụng trong tương lai.

To save or store something for future use.

Ví dụ

She always puts away some money for emergencies.

Cô ấy luôn để dành một ít tiền cho tình huống khẩn cấp.

He never puts away his phone during important meetings.

Anh ấy không bao giờ để điện thoại vào lúc họp quan trọng.

Do you put away enough time for IELTS writing practice?

Bạn có dành đủ thời gian cho việc luyện tập viết IELTS không?

She always puts away money for emergencies.

Cô ấy luôn để tiền cho tình huống khẩn cấp.

He never puts away time to spend with his family.

Anh ấy không bao giờ dành thời gian để ở bên gia đình.

02

Ngăn chặn hoặc bỏ qua điều gì đó trong cuộc thảo luận.

To suppress or disregard something in discussion.

Ví dụ

She always puts away her feelings when talking about her past.

Cô ấy luôn đặt sang một bên cảm xúc của mình khi nói về quá khứ.

It's important not to put away the issues that need to be addressed.

Quan trọng là không bỏ qua những vấn đề cần được giải quyết.

Do you think it's right to put away difficult conversations in relationships?

Bạn có nghĩ rằng việc tránh những cuộc trò chuyện khó khăn trong mối quan hệ là đúng không?

She always puts away her feelings to avoid conflicts in conversations.

Cô ấy luôn giữ cảm xúc của mình để tránh xung đột trong cuộc trò chuyện.

It's not healthy to put away important issues when discussing social problems.

Không lành mạnh khi bỏ qua các vấn đề quan trọng khi thảo luận về vấn đề xã hội.

03

Để che giấu hoặc che giấu điều gì đó.

To conceal or hide something.

Ví dụ

She always puts away her phone during IELTS writing practice.

Cô ấy luôn giấu đi điện thoại của mình trong lúc luyện viết IELTS.

He never puts away his emotions when speaking in the IELTS test.

Anh ấy không bao giờ che giấu cảm xúc của mình khi nói trong bài kiểm tra IELTS.

Do you put away your nerves before the IELTS speaking section?

Bạn có giấu đi sự căng thẳng của mình trước phần thi nói IELTS không?

She always puts away her true feelings in public.

Cô ấy luôn giấu cảm xúc thật của mình trước công chúng.

He never puts away his opinions about important social issues.

Anh ấy không bao giờ giấu ý kiến của mình về các vấn đề xã hội quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/something put away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Something put away

Không có idiom phù hợp