Bản dịch của từ Sonde trong tiếng Việt

Sonde

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sonde (Noun)

sɑnd
sɑnd
01

Một thiết bị thăm dò tự động truyền thông tin về môi trường xung quanh dưới lòng đất, dưới nước, trong khí quyển, v.v.

An instrument probe that automatically transmits information about its surroundings underground under water in the atmosphere etc.

Ví dụ

The environmental sonde collected data about ocean temperatures last summer.

Sonde môi trường đã thu thập dữ liệu về nhiệt độ đại dương mùa hè trước.

The sonde did not transmit accurate data during the storm last week.

Sonde không truyền dữ liệu chính xác trong cơn bão tuần trước.

Did the sonde provide useful information for the social project?

Sonde có cung cấp thông tin hữu ích cho dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sonde/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sonde

Không có idiom phù hợp