Bản dịch của từ Sonde trong tiếng Việt
Sonde

Sonde (Noun)
Một thiết bị thăm dò tự động truyền thông tin về môi trường xung quanh dưới lòng đất, dưới nước, trong khí quyển, v.v.
An instrument probe that automatically transmits information about its surroundings underground under water in the atmosphere etc.
The environmental sonde collected data about ocean temperatures last summer.
Sonde môi trường đã thu thập dữ liệu về nhiệt độ đại dương mùa hè trước.
The sonde did not transmit accurate data during the storm last week.
Sonde không truyền dữ liệu chính xác trong cơn bão tuần trước.
Did the sonde provide useful information for the social project?
Sonde có cung cấp thông tin hữu ích cho dự án xã hội không?
Từ "sonde" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các thiết bị hoặc công cụ được thiết kế để thăm dò hoặc đo lường các đặc điểm của môi trường xung quanh, đặc biệt trong khoa học, y tế và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "sonde" thường được dùng để chỉ các thiết bị thăm dò khí quyển hoặc nước, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Trong mọi trường hợp, "sonde" được phát âm giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "sonde" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sonde", bắt nguồn từ động từ Latinh "sundare", có nghĩa là "xoi" hoặc "khám phá". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động điều tra một khu vực bằng cách đo lường độ sâu hoặc thu thập dữ liệu. Ngày nay, "sonde" thường chỉ các thiết bị dùng để thu thập thông tin, đặc biệt trong lĩnh vực khảo sát, khí tượng và y tế, thể hiện sự phát triển của khái niệm từ khám phá sang ứng dụng công nghệ tiên tiến.
Từ "sonde" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến khoa học và nghiên cứu, nhưng tần suất thấp. Trong phần Đọc và Viết, từ này thỉnh thoảng xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về công nghệ hoặc y học. Từ "sonde" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc công cụ dùng để đo lường hoặc thu thập dữ liệu trong nghiên cứu khoa học.