Bản dịch của từ Sophistry trong tiếng Việt
Sophistry

Sophistry (Noun)
His sophistry fooled many during the social debate last week.
Sự biện minh của anh ta đã lừa dối nhiều người trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
The sophistry in her speech did not convince the audience.
Sự biện minh trong bài phát biểu của cô ấy không thuyết phục được khán giả.
Can you identify the sophistry in their social media arguments?
Bạn có thể xác định sự biện minh trong các lập luận trên mạng xã hội của họ không?
Sophistry (Noun Uncountable)
His sophistry convinced many to vote for the wrong candidate.
Sự biện hộ của anh ta đã thuyết phục nhiều người bầu cho ứng viên sai.
Her argument was not sophistry; it was based on real data.
Lập luận của cô ấy không phải là biện hộ; nó dựa trên dữ liệu thực.
Is sophistry common in political debates during elections?
Có phải biện hộ là điều phổ biến trong các cuộc tranh luận chính trị không?
Họ từ
Thuật ngữ "sophistry" chỉ những lập luận hoặc lý lẽ có vẻ logic nhưng thực chất lại sai lệch hoặc không đáng tin cậy, nhằm mục đích đánh lừa hoặc thao túng ý kiến công chúng. Trong tiếng Anh, "sophistry" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít giữa hai phương ngữ. Việc nhận biết "sophistry" có thể giúp phân biệt giữa lý luận chân chính và sự lừa dối trong thông tin.
Từ "sophistry" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sophistes", nghĩa là "nhà thông thái", kết hợp với gốc từ "sophia" có nghĩa là "sự khôn ngoan". Trong quá trình lịch sử, từ này bắt đầu mang nghĩa tiêu cực, chỉ những lập luận khéo léo nhưng sai lệch, nhằm đánh lừa hoặc thuyết phục một cách tinh vi. Ngày nay, "sophistry" chỉ việc sử dụng lý luận giả dối hoặc nguỵ biện, nhấn mạnh sự khác biệt giữa việc tìm kiếm chân lý và việc thao túng thông tin để đạt được mục đích cá nhân.
Từ "sophistry" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng có xu hướng tập trung vào các chủ đề cuộc sống hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, "sophistry" thường được liên kết với các văn bản triết học hoặc bài viết phê bình, nơi thảo luận về lý luận sai lệch hoặc lập luận tinh vi. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong đối thoại về chính trị, giáo dục và triết học để chỉ những lập luận có vẻ hợp lý nhưng thực chất lại nguỵ biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp