Bản dịch của từ Sore spot trong tiếng Việt
Sore spot

Sore spot (Idiom)
Một chủ đề hoặc vấn đề đặc biệt nhạy cảm hoặc tế nhị, gây khó chịu hoặc bối rối.
A subject or issue that is particularly sensitive or delicate causing discomfort or embarrassment.
Bringing up politics can be a sore spot in social gatherings.
Nêu chính trị có thể là một điểm nhạy cảm trong các cuộc tụ tập xã hội.
Avoiding controversial topics helps prevent hitting a sore spot.
Tránh các chủ đề gây tranh cãi giúp tránh xa điểm nhạy.
Is discussing religion considered a sore spot in your culture?
Việc thảo luận về tôn giáo có được coi là một điểm nhạy trong văn hóa của bạn không?
Cụm từ "sore spot" được sử dụng để chỉ một khu vực trên cơ thể cảm thấy đau nhức, hoặc một vấn đề, cảm xúc nhạy cảm mà dễ gây tổn thương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, với một số khác biệt nhẹ về nhấn âm. Cụm từ này thường chỉ đến sự nhạy cảm trong ngữ cảnh thể chất hoặc tinh thần.
Cụm từ "sore spot" bao gồm hai thành phần: "sore" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sor", có nghĩa là "đau" hoặc "khó chịu", và "spot" từ tiếng Anh cổ "smeort", chỉ một điểm hoặc vị trí. Kết hợp lại, "sore spot" chỉ một vùng cơ thể nhạy cảm hoặc bị tổn thương, mang ý nghĩa chuyển tiếp tới những vấn đề cảm xúc hay tâm lý trong đời sống xã hội. Cụm từ hiện nay được sử dụng để chỉ những vấn đề nhạy cảm trong giao tiếp và quan hệ.
Cụm từ "sore spot" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh thường sử dụng những thuật ngữ gợi ý hơn. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "sore spot" được sử dụng phổ biến để chỉ những vấn đề nhạy cảm hoặc điều khó chịu mà ai đó muốn tránh thảo luận. Cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh y học khi đề cập đến những vị trí đau đớn trên cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp