Bản dịch của từ Sore spot trong tiếng Việt

Sore spot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sore spot (Idiom)

ˈsɔrˈspɑt
ˈsɔrˈspɑt
01

Một chủ đề hoặc vấn đề đặc biệt nhạy cảm hoặc tế nhị, gây khó chịu hoặc bối rối.

A subject or issue that is particularly sensitive or delicate causing discomfort or embarrassment.

Ví dụ

Bringing up politics can be a sore spot in social gatherings.

Nêu chính trị có thể là một điểm nhạy cảm trong các cuộc tụ tập xã hội.

Avoiding controversial topics helps prevent hitting a sore spot.

Tránh các chủ đề gây tranh cãi giúp tránh xa điểm nhạy.

Is discussing religion considered a sore spot in your culture?

Việc thảo luận về tôn giáo có được coi là một điểm nhạy trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sore spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sore spot

Không có idiom phù hợp