Bản dịch của từ Sorted trong tiếng Việt
Sorted

Sorted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ.
Simple past and past participle of sort.
The committee sorted the donations for local families last week.
Ủy ban đã phân loại các khoản quyên góp cho các gia đình địa phương tuần trước.
They did not sort the applications before the deadline yesterday.
Họ đã không phân loại các đơn xin trước hạn chót hôm qua.
Did the volunteers sort the food donations for the shelter?
Các tình nguyện viên đã phân loại các khoản quyên góp thực phẩm cho nơi trú ẩn chưa?
Dạng động từ của Sorted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sorting |
Họ từ
Từ "sorted" trong tiếng Anh mang nghĩa là đã được sắp xếp hoặc phân loại. Trong ngữ cảnh xử lý dữ liệu, nó chỉ trạng thái của một tập hợp các phần tử đã được tổ chức theo thứ tự nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sorted" được sử dụng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ việc giải quyết một vấn đề. Phiên âm có thể khác đôi chút, nhưng về tổng thể, nội dung và cách sử dụng không có sự khác biệt lớn.
Từ "sorted" xuất phát từ động từ tiếng Anh "sort", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sortire", nghĩa là "chọn lựa" hoặc "phân loại". "Sortire" bắt nguồn từ danh từ "sors", có nghĩa là "số phận" hoặc "phân chia". Trong ngữ cảnh hiện đại, "sorted" thường được dùng để chỉ việc sắp xếp hoặc tổ chức một cách hợp lý, phản ánh ý nghĩa về việc phân loại và chọn lọc. Sự tiến hóa của từ này cho thấy sự chuyển biến từ ý nghĩa nguyên thủy về lựa chọn sang việc tổ chức thông tin một cách có hệ thống.
Từ "sorted" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc sắp xếp thông tin hoặc giải quyết vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, công nghệ thông tin và logistics, khi nói về việc phân loại hoặc tổ chức dữ liệu, hàng hóa hoặc tài liệu. Cách sử dụng này phản ánh tính chất có hệ thống và hiệu quả trong công việc và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



