Bản dịch của từ Sorted trong tiếng Việt
Sorted
Sorted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ.
Simple past and past participle of sort.
The committee sorted the donations for local families last week.
Ủy ban đã phân loại các khoản quyên góp cho các gia đình địa phương tuần trước.
They did not sort the applications before the deadline yesterday.
Họ đã không phân loại các đơn xin trước hạn chót hôm qua.
Did the volunteers sort the food donations for the shelter?
Các tình nguyện viên đã phân loại các khoản quyên góp thực phẩm cho nơi trú ẩn chưa?
Dạng động từ của Sorted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sorting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp