Bản dịch của từ Sortie trong tiếng Việt
Sortie

Sortie (Noun)
The troops launched a sortie to reclaim their territory last week.
Quân đội đã phát động một cuộc xuất kích để chiếm lại lãnh thổ tuần trước.
The soldiers did not expect a sortie during the peaceful protest.
Các binh sĩ không mong đợi một cuộc xuất kích trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the military plan a sortie during the social unrest in 2023?
Quân đội có kế hoạch xuất kích trong cuộc bất ổn xã hội năm 2023 không?
Dạng danh từ của Sortie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sortie | Sorties |
Sortie (Verb)
The community will sortie to support local businesses next Saturday.
Cộng đồng sẽ ra ngoài để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương vào thứ Bảy tới.
They did not sortie during the recent social event in the park.
Họ đã không ra ngoài trong sự kiện xã hội gần đây ở công viên.
Will the youth group sortie for the charity event this weekend?
Nhóm thanh niên có ra ngoài cho sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Dạng động từ của Sortie (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sortie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sortied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sortied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sorties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sortieing |
Họ từ
Từ "sortie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "ra ngoài" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ một cuộc tấn công hay hoạt động tham gia chiến đấu của một đơn vị. Trong tiếng Anh, "sortie" giữ nguyên nghĩa này và không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác, với tiếng Anh Mỹ thường áp dụng thuật ngữ này trong lĩnh vực hàng không hơn là trong các hoạt động quân sự trên bộ.
Từ "sortie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "sortir", có nghĩa là "ra khỏi". Trong tiếng Latinh, từ gốc là "sortita", từ "sortiri", chỉ hành động ra ngoài hay rời khỏi một nơi nào đó. Lịch sử của từ này gắn liền với ngữ cảnh quân sự, nơi nó chỉ việc lực lượng quân đội ra khỏi vị trí an toàn để thực hiện nhiệm vụ. Hiện nay, "sortie" thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự cũng như trong các hoạt động khác liên quan đến việc ra ngoài trong một nhóm hoặc tổ chức.
Từ "sortie" có tần suất xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn phần của IELTS. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh quân sự hoặc hàng không, khi mô tả việc cất cánh của máy bay hoặc các hoạt động quân sự. Trong môn viết và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chiến lược hoặc kế hoạch tác chiến. Ngoài ra, "sortie" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như game và đa phương tiện để chỉ việc ra ngoài thực hiện nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp