Bản dịch của từ Soul kiss trong tiếng Việt

Soul kiss

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soul kiss (Idiom)

01

Một nụ hôn truyền tải sự thân mật mãnh liệt.

A kiss that conveys intense intimacy.

Ví dụ

They shared a soul kiss during the romantic sunset in Paris.

Họ đã trao nhau một nụ hôn tâm hồn trong hoàng hôn lãng mạn ở Paris.

He did not give her a soul kiss at the party last week.

Anh ấy đã không hôn cô ấy một nụ hôn tâm hồn tại bữa tiệc tuần trước.

Did they experience a soul kiss during their date last Friday?

Họ có trải nghiệm một nụ hôn tâm hồn trong buổi hẹn hò thứ Sáu tuần trước không?

02

Một nụ hôn tượng trưng cho tình cảm sâu đậm hay tình yêu.

A kiss that symbolizes deep affection or love.

Ví dụ

They shared a soul kiss at the romantic dinner last night.

Họ đã trao nhau một nụ hôn tâm hồn trong bữa tối lãng mạn tối qua.

He did not give her a soul kiss during the party.

Anh ấy không trao cô ấy một nụ hôn tâm hồn trong bữa tiệc.

Did they really share a soul kiss at the festival?

Họ có thật sự trao nhau một nụ hôn tâm hồn tại lễ hội không?

03

Một nụ hôn liên quan đến sự kết nối tình cảm hoặc tinh thần.

A kiss that involves emotional or spiritual connection.

Ví dụ

Their soul kiss during the wedding ceremony was truly unforgettable.

Nụ hôn tâm hồn của họ trong lễ cưới thật khó quên.

He did not feel a soul kiss with anyone at the party.

Anh ấy không cảm thấy nụ hôn tâm hồn với ai ở bữa tiệc.

Can a soul kiss happen between friends at a gathering?

Liệu nụ hôn tâm hồn có thể xảy ra giữa bạn bè tại buổi họp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soul kiss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soul kiss

Không có idiom phù hợp