Bản dịch của từ Soul kiss trong tiếng Việt
Soul kiss

Soul kiss (Idiom)
They shared a soul kiss during the romantic sunset in Paris.
Họ đã trao nhau một nụ hôn tâm hồn trong hoàng hôn lãng mạn ở Paris.
He did not give her a soul kiss at the party last week.
Anh ấy đã không hôn cô ấy một nụ hôn tâm hồn tại bữa tiệc tuần trước.
Did they experience a soul kiss during their date last Friday?
Họ có trải nghiệm một nụ hôn tâm hồn trong buổi hẹn hò thứ Sáu tuần trước không?
They shared a soul kiss at the romantic dinner last night.
Họ đã trao nhau một nụ hôn tâm hồn trong bữa tối lãng mạn tối qua.
He did not give her a soul kiss during the party.
Anh ấy không trao cô ấy một nụ hôn tâm hồn trong bữa tiệc.
Did they really share a soul kiss at the festival?
Họ có thật sự trao nhau một nụ hôn tâm hồn tại lễ hội không?
Một nụ hôn liên quan đến sự kết nối tình cảm hoặc tinh thần.
A kiss that involves emotional or spiritual connection.
Their soul kiss during the wedding ceremony was truly unforgettable.
Nụ hôn tâm hồn của họ trong lễ cưới thật khó quên.
He did not feel a soul kiss with anyone at the party.
Anh ấy không cảm thấy nụ hôn tâm hồn với ai ở bữa tiệc.
Can a soul kiss happen between friends at a gathering?
Liệu nụ hôn tâm hồn có thể xảy ra giữa bạn bè tại buổi họp mặt không?
Khái niệm "soul kiss" chỉ một kiểu hôn sâu sắc, thể hiện sự kết nối tình cảm và tâm hồn giữa hai người. Thuật ngữ này thường gắn liền với những mối quan hệ lãng mạn, nơi hành động hôn không chỉ là thể xác mà còn là sự giao cảm tinh thần. Trong các văn hóa khác nhau, "soul kiss" có thể mang ý nghĩa khác nhau, nhưng thường được xem như một biểu hiện của tình yêu chân thành và thấu hiểu lẫn nhau, vượt ra ngoài những cách thể hiện thông thường.
Thuật ngữ "soul kiss" bắt nguồn từ cấu trúc tiếng Anh hiện đại, tuy nhiên, cái nền tảng từ "kissing" lại liên quan đến chữ cái Latinh "cis", có nghĩa là "cắt" hoặc "phân chia". Từ nguyên này ám chỉ đến hành động tạo ra sự kết nối gần gũi qua cái hôn. "Soul" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sāwol", thể hiện khía cạnh tâm hồn con người. Sự kết hợp của hai yếu tố này trong "soul kiss" mô tả sự giao thoa cảm xúc sâu sắc trong một cái hôn, thể hiện sự gắn bó không chỉ về thể xác mà còn về tinh thần.
"Soul kiss" là một cụm từ ít phổ biến và hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường thì cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh văn hóa và tình cảm, đặc biệt là để mô tả một nụ hôn mang đậm ý nghĩa tinh thần, sâu sắc giữa hai người. Ngoài ra, "soul kiss" cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, thơ ca hoặc trong các cuộc trò chuyện thân mật về tình yêu và mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp