Bản dịch của từ Sounds in nature trong tiếng Việt

Sounds in nature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sounds in nature (Noun)

sˈaʊndz ɨn nˈeɪtʃɚ
sˈaʊndz ɨn nˈeɪtʃɚ
01

Những rung động có thể nghe thấy.

Vibrations that can be heard.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ấn tượng đặc biệt được tạo ra bởi một âm thanh hoặc sự kết hợp của các âm thanh.

A particular impression produced by a sound or combination of sounds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chất lượng của một âm thanh, đặc biệt là cường độ và âm vực của nó.

The quality of a sound, especially its intensity and pitch.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sounds in nature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sounds in nature

Không có idiom phù hợp