Bản dịch của từ South east trong tiếng Việt
South east
South east (Noun)
The south east region has many cultural festivals each year.
Vùng đông nam có nhiều lễ hội văn hóa mỗi năm.
The south east is not known for its industrial development.
Đông nam không nổi tiếng với sự phát triển công nghiệp.
Is the south east area popular for social gatherings?
Khu vực đông nam có phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Many people live in the south east of the country.
Nhiều người sống ở phía đông nam của đất nước.
The south east does not have as many job opportunities.
Phía đông nam không có nhiều cơ hội việc làm.
Is the south east more populated than the north?
Phía đông nam có đông dân hơn phía bắc không?
South east (Adjective)
Nằm về phía đông nam.
Located towards the south-east.
The south east region has a diverse population of 5 million people.
Khu vực đông nam có dân số đa dạng khoảng 5 triệu người.
The south east area does not lack cultural events and activities.
Khu vực đông nam không thiếu các sự kiện và hoạt động văn hóa.
Is the south east known for its unique social traditions?
Khu vực đông nam có nổi tiếng với các truyền thống xã hội độc đáo không?
The south east wind cools the city during summer months.
Gió đông nam làm mát thành phố trong những tháng mùa hè.
The south east wind does not bring rain to our region.
Gió đông nam không mang mưa đến khu vực của chúng tôi.
Does the south east wind affect local social events in June?
Gió đông nam có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội địa phương vào tháng Sáu không?
"South east" (đông nam) là một thuật ngữ chỉ một trong bốn hướng chính, thường được sử dụng để chỉ vị trí địa lý trong bản đồ hoặc khi chỉ đường. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cho cụm từ này. Tuy nhiên, từ “southeast” có thể được viết gọn hơn trong văn viết và sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh địa lý, khí hậu, và phương hướng. Trong ngữ cảnh phong thủy hoặc văn hóa, "south east" có thể mang những ý nghĩa cụ thể khác nhau tùy theo từng nền văn hóa.
Thuật ngữ "south-east" (đông nam) bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "south" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "sūþ", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, chỉ hướng nam. Từ "east" (đông) bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "ēast", có nguồn gốc từ tiếng Goth "austraz", nghĩa là "mặt trời mọc". Sự kết hợp của hai từ này phản ánh vị trí địa lý cụ thể của khu vực đông nam, nơi nằm giữa nam và đông, đồng thời phản ánh truyền thống định hướng trong văn hóa phương Tây.
Thuật ngữ "south east" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading khi mô tả địa lý hoặc hướng di chuyển. Tần suất sử dụng tăng lên trong các bài viết liên quan đến nghiên cứu khu vực, khí hậu hoặc lịch sử. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "south east" thường được sử dụng để chỉ hướng, vị trí địa lý hoặc trong các cuộc thảo luận về phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp