Bản dịch của từ Southeastern trong tiếng Việt

Southeastern

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Southeastern (Adjective)

saʊɵˈistɚn
saʊɵˈistɚn
01

Sống ở, có nguồn gốc từ hoặc đặc trưng ở phía đông nam của một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.

Living in originating from or characteristic of the southeast of a particular country or region.

Ví dụ

Southeastern communities often celebrate unique cultural festivals every spring.

Các cộng đồng ở miền đông nam thường tổ chức lễ hội văn hóa độc đáo mỗi mùa xuân.

Southeastern residents do not ignore their traditional music and dance.

Cư dân miền đông nam không bỏ qua âm nhạc và điệu nhảy truyền thống của họ.

Are southeastern traditions important for community identity in the region?

Các truyền thống miền đông nam có quan trọng đối với bản sắc cộng đồng trong khu vực không?

02

Nằm ở, hướng về phía đông nam.

Situated in directed toward or facing the southeast.

Ví dụ

The southeastern area of the city has many social clubs.

Khu vực phía đông nam thành phố có nhiều câu lạc bộ xã hội.

The southeastern neighborhoods do not lack community events.

Các khu dân cư phía đông nam không thiếu sự kiện cộng đồng.

Are there social initiatives in the southeastern part of town?

Có những sáng kiến xã hội nào ở phía đông nam thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/southeastern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Southeastern

Không có idiom phù hợp