Bản dịch của từ Souvenir trong tiếng Việt

Souvenir

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Souvenir(Verb)

sˌuvə nˈiɹ
sˌuvənˈɪɹ
01

Lấy làm kỷ niệm.

Take as a memento.

Ví dụ

Souvenir(Noun)

sˌuvə nˈiɹ
sˌuvənˈɪɹ
01

Một vật được lưu giữ như một lời nhắc nhở về một người, một địa điểm hoặc một sự kiện.

A thing that is kept as a reminder of a person, place, or event.

souvenir nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Souvenir (Noun)

SingularPlural

Souvenir

Souvenirs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ