Bản dịch của từ Souvenir trong tiếng Việt

Souvenir

Noun [U/C]Verb

Souvenir (Noun)

sˌuvə nˈiɹ
sˌuvənˈɪɹ
01

Một vật được lưu giữ như một lời nhắc nhở về một người, một địa điểm hoặc một sự kiện.

A thing that is kept as a reminder of a person, place, or event.

Ví dụ

She bought a souvenir to remember her trip to Paris.

Cô ấy đã mua một món quà lưu niệm để nhớ chuyến du lịch của mình đến Paris.

The souvenir shop near the museum sells unique items.

Cửa hàng quà lưu niệm gần bảo tàng bán những món đồ độc đáo.

Souvenir (Verb)

sˌuvə nˈiɹ
sˌuvənˈɪɹ
01

Lấy làm kỷ niệm.

Take as a memento.

Ví dụ

She souvenired a keychain from the museum gift shop.

Cô ấy lấy một dây đeo chìa khóa từ cửa hàng quà tặng của bảo tàng.

He souvenirs postcards whenever he travels to new places.

Anh ấy lấy những bưu thiếp làm kỷ niệm mỗi khi đi du lịch đến những nơi mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Souvenir

Không có idiom phù hợp