Bản dịch của từ Souvenir trong tiếng Việt
Souvenir

Souvenir (Noun)
She bought a souvenir to remember her trip to Paris.
Cô ấy đã mua một món quà lưu niệm để nhớ chuyến du lịch của mình đến Paris.
The souvenir shop near the museum sells unique items.
Cửa hàng quà lưu niệm gần bảo tàng bán những món đồ độc đáo.
He collects souvenirs from every country he visits.
Anh ấy sưu tầm quà lưu niệm từ mỗi quốc gia mình đến thăm.
Dạng danh từ của Souvenir (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Souvenir | Souvenirs |
Souvenir (Verb)
She souvenired a keychain from the museum gift shop.
Cô ấy lấy một dây đeo chìa khóa từ cửa hàng quà tặng của bảo tàng.
He souvenirs postcards whenever he travels to new places.
Anh ấy lấy những bưu thiếp làm kỷ niệm mỗi khi đi du lịch đến những nơi mới.
They souvenir seashells from every beach they visit.
Họ lấy về những vỏ sò từ mỗi bãi biển mà họ đến thăm.
Họ từ
Từ "souvenir" chỉ món quà hoặc vật lưu niệm được mua hoặc được tặng để ghi nhớ một sự kiện, địa điểm hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm không có khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "souvenir" có thể nhấn mạnh vào khía cạnh vật phẩm có giá trị về mặt tình cảm nhiều hơn là chỉ đơn thuần làm kỷ niệm.
Từ "souvenir" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "souvenir", có nghĩa là "nhớ lại", và từ tiếng Latin "subvenire", có nghĩa là "đến hỗ trợ" hoặc "gợi nhớ". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18 như một thuật ngữ chỉ đồ vật nhắc nhớ về một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể. Sự kết hợp giữa ý nghĩa ghi nhớ và kỷ niệm hiện tại giải thích cách sử dụng từ "souvenir" để chỉ những món đồ mang tính chất di sản cá nhân hoặc văn hóa.
Từ "souvenir" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nói và viết, nơi thí sinh thường phải mô tả trải nghiệm du lịch và các kỷ niệm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về du lịch, văn hóa, và quà tặng. Các tình huống phổ biến bao gồm việc mua quà lưu niệm khi đi nghỉ, hoặc trong các lễ hội và sự kiện văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
