Bản dịch của từ Souvenir trong tiếng Việt
Souvenir
Noun [U/C]Verb
Souvenir (Noun)
sˌuvə nˈiɹ
sˌuvənˈɪɹ
Ví dụ
She bought a souvenir to remember her trip to Paris.
Cô ấy đã mua một món quà lưu niệm để nhớ chuyến du lịch của mình đến Paris.
The souvenir shop near the museum sells unique items.
Cửa hàng quà lưu niệm gần bảo tàng bán những món đồ độc đáo.
Souvenir (Verb)
sˌuvə nˈiɹ
sˌuvənˈɪɹ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Souvenir
Không có idiom phù hợp