Bản dịch của từ Souvenirs trong tiếng Việt
Souvenirs

Souvenirs (Noun)
Tourists bought souvenirs from the local market in Ho Chi Minh City.
Khách du lịch đã mua quà lưu niệm từ chợ địa phương ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Many students do not keep souvenirs from their school trips.
Nhiều học sinh không giữ quà lưu niệm từ chuyến đi học.
Did you collect souvenirs during your visit to the museum?
Bạn có sưu tầm quà lưu niệm trong chuyến thăm bảo tàng không?
Dạng danh từ của Souvenirs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Souvenir | Souvenirs |
Họ từ
Từ "souvenirs" chỉ các vật phẩm được mua hoặc giữ lại để ghi nhớ một địa điểm, sự kiện hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "souvenirs" thường gắn liền với ngành du lịch và văn hóa dân gian. Đối với phát âm, trong tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ, nhưng sự khác nhau này không ảnh hưởng đến cách viết hay ý nghĩa của từ.
Từ "souvenirs" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "souvenir", có nghĩa là "nhớ lại" hay "ghi nhớ". Tiếng Pháp này lại được phát triển từ từ tiếng Latinh "subvenire", mang nghĩa "đến với" hoặc "giúp đỡ". Qua thời gian, từ "souvenirs" đã trở thành danh từ chỉ các vật dụng, đồ vật mà người ta mang về từ những chuyến đi, nhằm ghi nhớ những kỷ niệm và trải nghiệm. Sự liên kết này thể hiện rõ trong cách mà những vật phẩm này đánh thức ký ức và cảm xúc của người sở hữu.
Từ "souvenirs" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thường thảo luận về du lịch và trải nghiệm văn hóa. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến du lịch hoặc văn hóa. Trong cuộc sống hàng ngày, "souvenirs" thường được nhắc đến trong bối cảnh mua sắm quà lưu niệm hoặc những kỷ niệm từ các chuyến đi. Từ này phản ánh nhu cầu ghi dấu kỷ niệm và kết nối cá nhân với trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
