Bản dịch của từ Sowers trong tiếng Việt
Sowers

Sowers (Noun)
The local farmers are the main sowers in our community.
Những nông dân địa phương là những người gieo hạt chính trong cộng đồng.
Not all sowers understand the importance of crop rotation.
Không phải tất cả những người gieo hạt đều hiểu tầm quan trọng của luân canh.
Are the sowers in our town using organic seeds this year?
Những người gieo hạt trong thị trấn của chúng ta có sử dụng hạt hữu cơ năm nay không?
Sowers (Verb)
The community sowers plant seeds for the annual festival in April.
Những người gieo hạt trong cộng đồng trồng hạt cho lễ hội hàng năm vào tháng Tư.
The farmers do not sowers their fields during the rainy season.
Những người nông dân không gieo hạt trên cánh đồng của họ trong mùa mưa.
Do the local sowers use organic seeds for their crops?
Những người gieo hạt địa phương có sử dụng hạt giống hữu cơ cho mùa màng không?
Họ từ
Từ "sowers" là danh từ số nhiều của "sower", chỉ những người hoặc vật gieo hạt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, biểu thị hành động gieo trồng hoặc tạo ra điều gì đó mới mẻ. Trong tiếng Anh Anh, "sowers" có thể được sử dụng trong các thành ngữ như "sowers of discord", mang nghĩa những người gây ra sự chia rẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa tương tự nhưng ít được dùng trong văn viết chính thức hơn.
Từ "sowers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sow", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sāwan", và có nguồn gốc Latin là "sata", có nghĩa là "hạt giống". Trong lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ những người gieo trồng hoặc đặt hạt giống xuống đất nhằm tạo ra cây cối. Ngày nay, "sowers" không chỉ đề cập đến những người gieo hạt, mà còn mang hàm ý tượng trưng về những người khởi đầu hay phát triển những ý tưởng hoặc dự án mới.
Từ "sowers" (người gieo hạt) xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không được sử dụng phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về nông nghiệp hoặc môi trường. Tuy nhiên, trong văn cảnh rộng hơn, "sowers" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, sinh thái, hoặc điều kiện thổ nhưỡng, diễn tả vai trò và ý nghĩa của những người tham gia vào quá trình gieo trồng.