Bản dịch của từ Sowl trong tiếng Việt

Sowl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sowl (Noun)

sˈoʊl
sˈoʊl
01

(anh, phương ngữ) thanh nhã; một gia vị; nước sốt; bất cứ thứ gì ăn với bánh mì.

(britain, dialectal) a dainty; a relish; a sauce; anything eaten with bread.

Ví dụ

The sowl served at the social event was a hit.

Món lợn nái được phục vụ tại sự kiện xã hội đã thành công.

She prepared a delicious sowl for the community gathering.

Cô ấy đã chuẩn bị một món lợn nái ngon cho buổi họp mặt cộng đồng.

The homemade sowl added flavor to the neighborhood picnic.

Món lợn nái tự làm đã tăng thêm hương vị cho buổi dã ngoại ở khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sowl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sowl

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.