Bản dịch của từ Sparkly trong tiếng Việt
Sparkly

Sparkly (Adjective)
She wore a sparkly dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy lấp lánh tại sự kiện xã hội.
The chandelier cast a sparkly glow over the elegant ballroom.
Cây đèn chùm chiếu ánh sáng lấp lánh lên phòng khiêu vũ thanh lịch.
The decorations on the tables were sparkly and eye-catching.
Các trang trí trên bàn lấp lánh và thu hút ánh nhìn.
Dạng tính từ của Sparkly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sparkly Lấp lánh | Sparklier Lấp lánh | Sparkliest Sáng nhất |
Sparkly (Adverb)
She dressed sparkly for the social event.
Cô ấy mặc lấp lánh cho sự kiện xã hội.
The chandelier sparkly illuminated the elegant ballroom.
Đèn chùm lấp lánh chiếu sáng phòng khiêu vũ tinh tế.
The decorations sparkly adorned the social gathering.
Các trang trí lấp lánh trang trí cho buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "sparkly" là tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả một đối tượng phát sáng, lấp lánh hoặc có sự phản chiếu ánh sáng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ trang sức, quần áo, hoặc các vật thể có bề mặt lấp lánh. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "sparkly" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng từ này trong các mô tả nghệ thuật theo cách phong phú hơn.
Từ "sparkly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spark", xuất phát từ tiếng cổ "spez", có nghĩa là phát ra ánh sáng hoặc tia lửa. Tiếng Latin "sparca" cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ các điểm sáng hoặc tia lửa. Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa ánh sáng và sự lấp lánh, tạo nên ý nghĩa hiện tại là "lấp lánh" hoặc "sang trọng", thường được sử dụng để mô tả các vật vật phẩm hoặc trang phục có vẻ đẹp rực rỡ.
Từ "sparkly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả hình ảnh, nghệ thuật, hoặc cảm xúc. Ví dụ, nó thường được sử dụng để mô tả đồ trang sức, thiên nhiên hoặc các sản phẩm thời trang khi nhấn mạnh tính thu hút và nổi bật. Trong văn chương, "sparkly" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh sinh động, góp phần làm tăng sức sống cho tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp