Bản dịch của từ Sparkly trong tiếng Việt

Sparkly

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparkly (Adjective)

spˈɑɹkli
spˈɑɹkli
01

(của một bề mặt hoặc vật thể) phát ra hoặc phản chiếu ánh sáng rực rỡ.

Of a surface or object giving out or reflecting bright light.

Ví dụ

She wore a sparkly dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy lấp lánh tại sự kiện xã hội.

The chandelier cast a sparkly glow over the elegant ballroom.

Cây đèn chùm chiếu ánh sáng lấp lánh lên phòng khiêu vũ thanh lịch.

The decorations on the tables were sparkly and eye-catching.

Các trang trí trên bàn lấp lánh và thu hút ánh nhìn.

Dạng tính từ của Sparkly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sparkly

Lấp lánh

Sparklier

Lấp lánh

Sparkliest

Sáng nhất

Sparkly (Adverb)

spˈɑɹkli
spˈɑɹkli
01

Theo cách tỏa sáng rực rỡ hoặc phản chiếu ánh sáng.

In a way that shines brightly or reflects light.

Ví dụ

She dressed sparkly for the social event.

Cô ấy mặc lấp lánh cho sự kiện xã hội.

The chandelier sparkly illuminated the elegant ballroom.

Đèn chùm lấp lánh chiếu sáng phòng khiêu vũ tinh tế.

The decorations sparkly adorned the social gathering.

Các trang trí lấp lánh trang trí cho buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sparkly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparkly

Không có idiom phù hợp