Bản dịch của từ Spatchcock trong tiếng Việt

Spatchcock

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spatchcock (Noun)

spˈætʃkɑk
spˈætʃkɑk
01

Một con gà hoặc chim thú được xẻ ra và nướng.

A chicken or game bird split open and grilled.

Ví dụ

We enjoyed spatchcock chicken at the community barbecue last Saturday.

Chúng tôi đã thưởng thức gà spatchcock tại bữa tiệc nướng cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Many people do not know how to prepare spatchcock for grilling.

Nhiều người không biết cách chuẩn bị gà spatchcock để nướng.

Is spatchcock chicken popular at local food festivals in your area?

Gà spatchcock có phổ biến trong các lễ hội ẩm thực địa phương không?

Spatchcock (Verb)

spˈætʃkɑk
spˈætʃkɑk
01

Tách đôi (một loại gia cầm hoặc chim thú săn) sẵn sàng để nướng.

Split open a poultry or game bird ready for grilling.

Ví dụ

I will spatchcock the chicken for our barbecue party this weekend.

Tôi sẽ làm gà spatchcock cho bữa tiệc nướng cuối tuần này.

They did not spatchcock the turkey before cooking it for Thanksgiving.

Họ đã không làm gà tây spatchcock trước khi nấu cho Lễ Tạ Ơn.

Did you spatchcock the duck for the family gathering yesterday?

Bạn đã làm vịt spatchcock cho buổi họp mặt gia đình hôm qua chưa?

Dạng động từ của Spatchcock (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spatchcock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spatchcocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spatchcocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spatchcocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spatchcocking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spatchcock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spatchcock

Không có idiom phù hợp