Bản dịch của từ Specific area trong tiếng Việt
Specific area
Specific area (Noun)
The specific area for community events is the downtown park.
Khu vực cụ thể cho các sự kiện cộng đồng là công viên trung tâm.
There is no specific area designated for youth activities in our city.
Không có khu vực cụ thể nào được chỉ định cho các hoạt động thanh thiếu niên ở thành phố chúng tôi.
Is there a specific area for cultural festivals in your neighborhood?
Có khu vực cụ thể nào cho các lễ hội văn hóa trong khu phố của bạn không?
Một lĩnh vực hoặc ngành học hoặc thực hành cụ thể.
A particular field or discipline of study or practice.
Psychology is a specific area of study in the social sciences.
Tâm lý học là một lĩnh vực cụ thể trong khoa học xã hội.
Sociology is not a specific area for everyone to explore.
Xã hội học không phải là một lĩnh vực cụ thể cho mọi người khám phá.
What is your specific area of interest in social studies?
Lĩnh vực cụ thể nào bạn quan tâm trong nghiên cứu xã hội?
The specific area of social work focuses on community development projects.
Khu vực cụ thể của công tác xã hội tập trung vào các dự án phát triển cộng đồng.
This specific area does not include individual counseling services.
Khu vực cụ thể này không bao gồm dịch vụ tư vấn cá nhân.
Is this specific area related to poverty alleviation programs?
Khu vực cụ thể này có liên quan đến các chương trình giảm nghèo không?