Bản dịch của từ Specific performance trong tiếng Việt

Specific performance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific performance (Noun)

spəsˈɪfɨk pɚfˈɔɹməns
spəsˈɪfɨk pɚfˈɔɹməns
01

Một biện pháp pháp lý buộc một bên phải thực hiện nghĩa vụ hợp đồng của họ.

A legal remedy that compels a party to perform their contractual obligations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biện pháp công bằng trong hợp đồng, đặc biệt khi thiệt hại không đủ.

An equitable remedy in contracts, particularly where damages are inadequate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lệnh của tòa án yêu cầu một bên thực hiện nghĩa vụ của họ như đã nêu trong một hợp đồng.

A court order requiring a party to fulfill their obligations as outlined in a contract.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Specific performance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific performance

Không có idiom phù hợp